Bạn đang xem bài viết What is Execute? tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Execute is a term that is commonly used in many different fields, including IT, management, and law. It refers to the process of carrying out a plan, decision, or task, and can involve a range of actions, from executing a computer program to executing a business strategy. In this article, we’ll explore the various meanings and applications of the term execute and provide a deeper understanding of this concept. Whether you’re a business professional or a computer enthusiast, understanding the importance of execute can help you achieve your goals more efficiently and effectively.
Không chỉ là một từ tiếng Anh, Execute còn là một thuật ngữ được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Bởi vậy, đôi khi việc tra từ điển đơn thuần sẽ chưa thể giúp bạn nắm được hết ý nghĩa của nó. Để hiểu rõ Execute là gì, bạn hãy tham khảo phần giải thích sau đây nhé.
Mục lục nội dung
Execute nghĩa là gì theo từ điển?
Theo từ điển Anh – Việt, từ Execute có nghĩa:
– Thực hiện; làm (một hành động nào đó).
Ví dụ: execute a U-turn (quay đầu xe).
– Làm cho có hiệu lực; thực thi.
Ví dụ: a government that executes the decisions of the ruling party (một chính phủ thực thi các quyết định của đảng cầm quyền).
– Tạo ra (chẳng hạn như một tác phẩm nghệ thuật) tuân theo một thiết kế quy định.
– Làm cho hợp lệ, như bằng cách ký hoặc đóng dấu.
Ví dụ: execute a deed (đóng dấu một chứng thư).
– Thực hiện hoặc làm theo những gì được yêu cầu.
Ví dụ: execute the terms of a will (thực hiện các điều khoản của một bản di chúc).
– Tử hình (theo một bản án hợp pháp).
Ví dụ: In some states, criminals are executed (Ở một số bang, tội phạm bị xử tử).
Execute nghĩa là gì trong công nghệ thông tin?
Nhìn chung, nghĩa thông dụng nhất của Execute là thực hiện, thực thi. Và trong công nghệ thông tin cũng vậy, Execute hay Execution là các thuật ngữ mô tả quá trình thực thi một chương trình phần mềm máy tính, tập lệnh hoặc lệnh. Ví dụ: mỗi lần bạn mở trình duyệt Internet, bạn đang thực thi chương trình đó.
Trong Windows để thực thi một chương trình, chỉ cần click đúp vào file thực thi (thường có định dạng .exe) hoặc biểu tượng shortcut trỏ đến file thực thi của chương trình đó. Nếu gặp khó khăn trong việc click đúp, bạn có thể click vào biểu tượng một lần để chọn nó rồi sau đó nhấn phím Enter trên bàn phím.
Khi được thực thi, lệnh, tập lệnh hoặc chương trình sẽ chạy một loạt các chỉ dẫn cho máy tính biết cách vận hành. Những gì máy tính thực hiện sẽ phụ thuộc vào các chỉ dẫn này.
Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã nắm rõ Execute là gì rồi phải không? Hi vọng rằng những thông tin vừa chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho các bạn!
Trong kết luận, chúng ta có thể nhìn thấy rằng Execute là một khái niệm quan trọng đối với phát triển phần mềm và quản lý dự án. Việc thực hiện execute đúng cách có thể giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao độ hiệu quả và đảm bảo đạt được mục tiêu của dự án. Tuy nhiên, để thực hiện execute thành công, cần phải có một kế hoạch rõ ràng, sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm, cùng với sự quản lý và định hướng từ người đứng đầu. Vì vậy, execute không chỉ là một quá trình đơn giản, mà còn là một kỹ năng quan trọng mà các nhà quản lý cần phải học và hoàn thiện.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết What is Execute? tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/execute-la-gi/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan:
1. Execute meaning
2. Execution definition
3. Execute synonym
4. Execute command
5. Execute file
6. Execute function
7. Execute statement
8. Execute program
9. Execute order
10. Execute process