Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm. Trong bài viết dưới đây Pgdphurieng.edu.vn giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về biển báo giao thông.
Các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh giúp các bạn nhận dạng và hiểu được những thông tin mà biển báo đó truyền đạt nhằm đảm bảo an toàn giao thông, tránh được những rủi ro trên đường. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.
Các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Biển báo |
Ý nghĩa |
Bend |
Đoạn đường gấp khúc |
Bump |
Đoạn đường xóc |
Car park |
Bãi đỗ ô tô |
Construction |
Công trường |
Cross road |
Đoạn đường giao nhau |
Danger |
Nguy hiểm |
Dead end |
Đường cụt |
Electric cable overhead |
Có đường cáp điện phía trên |
End of dual carriage way |
Hết làn đường đôi |
End of highway |
Hết đoạn đường quốc lộ |
Give away |
Nhường đường cho xe đi ở đường chính |
Go straight |
Đi thẳng |
Handicap parking |
Nơi đỗ xe của người khuyết tật |
Highway begins |
Bắt đầu đường quốc lộ |
Hospital |
Bệnh viện phía trước |
Kerb |
Mép vỉa hè |
Length limit |
Giới hạn chiều dài |
Motorway |
Xa lộ |
No crossing |
Cấm người đi bộ qua đường |
No entry |
Cấm vào |
No horn |
Cấm còi |
No overtaking |
Cấm vượt |
No parking |
Cấm đỗ xe |
No parking on even day |
Cấm đỗ xe vào các ngày chẵn |
No parking on odd day |
Cấm đỗ xe vào các ngày lẻ |
No parking stopping |
Cấm đỗ xe |
No trucks |
Cấm xe tải |
One-way street |
Đường một chiều |
Opening bridge |
Cầu đóng, mở |
Pedestrian crossing ahead |
Người đi bộ sang đường |
Petrol station |
Trạm xăng |
Priority to approaching traffic |
Đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới |
Quayside |
Sắp đến cảng |
Railway |
Đường sắt |
Rest |
Nơi tạm nghỉ |
Ring road |
Đường vành đai |
Road narrows |
Đoạn đường hẹp |
Road widens |
Đường trở nên rộng hơn |
Roundabout |
Vòng xuyến |
Runaway aircarft |
Khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh |
School |
Trường học phía trước |
Slippery road |
Đoạn đường trơn |
Slow down |
Giảm tốc độ |
Speed limit |
Giới hạn tốc độ |
Stop customs |
Dừng xe trong một số trường hợp |
Stop give way |
Hết đoạn nhường đường |
Stop police |
Dừng xe cảnh sát |
Toll road |
Đường có thu lệ phí |
T-junction |
Ngã ba |
Traffic from left |
Giao thông phía bên trái |
Traffic from right |
Giao thông phía bên phải |
Traffic signal |
Tín hiệu giao thông |
Two way traffic |
Đường hai chiều |
Uneven road |
Đường nhấp nhô |
Your priority |
Được ưu tiên |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông Các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.