Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Unit 5 lớp 8 ✅ tại website Pgdphurieng.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 5 Festivals in Viet Nam, giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 5 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5
Từ mới | Định nghĩa | Phiên âm | Định nghĩa |
a five-fruit tray | n | /ə faɪv-fruːt treɪ/ | mâm ngũ quả |
a kumquat tree | n | /ə ˈkʌmkwɒt treɪ/ | cây quất |
annually | adv | /ˈænjuəli/ | hàng năm |
attention | n | /əˈtenʃən/ | sự chú ý |
boat race | n | /bəʊt reɪs/ | đua thuyền |
buddha | n | /ˈbʊdə/ | ông phật |
buffalo fighting | n | /ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/ | chọi trâu |
candle | n | /ˈkændl/ | đèn cầy, nến |
carnival | n | /ˈkɑːnɪvəl/ | ngày hội |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
celebration | n | /selɪˈbreɪʃən/ | lễ kỉ niệm |
clasp hands | v | /kɑːsp hændz/ | chắp tay |
cock fighting | n | /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ | môn chọi gà |
coconut | n | /ˈkəʊkənʌt/ | quả dừa |
command | n, v | /kəˈmɑːnd/ | mệnh lệnh, ra lệnh |
commemorate | v | /kəˈmeməreɪt/ | kỷ niệm, tưởng nhớ |
companion | n | /kəmˈpænjən/ | bạn đồng hành |
control | v | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
cow racing | n | /kaʊˈreɪsɪŋ/ | đua bò |
crowd | n | /kraud/ | đám đông |
defeat | v | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
dragon boat | n | /ˈdrægən bəʊt/ | thuyền rồng |
drum | n | /drʌm/ | cái trống |
drum performance | n | /drʌm pəˈfɔːməns | màn biểu diễn trống |
elephant race | n | /ˈelɪfənt reɪs/ | con voi |
emperor | n | /ˈempərər/ | hoàng đế |
family reunion | n | /ˈfæməli riːˈjuːniən/ | sự đoàn tụ gia đình |
fashion show | n | /ˈfæʃən ʃəʊ/ | màn trình diễn thời trang |
feature | n | /ˈfiːtʃər/ | nét đặc biệt, đặc trưng |
festival | n | /ˈfestɪvəl/ | lễ hội |
fisherman | n | /ˈfɪʃəmən/ | ngư dân |
float | v | /fləʊt/ | nổi, thả trôi |
flute | n | /fluːt/ | cây sáo, thổi sáo |
folk game | n | /fəʊk geɪm/ | trò chơi dân gian |
fortune | n | /ˈfɔːtʃuːn/ | tài sản |
founder | n | /ˈfaʊndər/ | người thành lập |
god | n | /gɒd/ | vị thần |
hero | n | /ˈhiərəʊ/ | vị anh hùng |
historian | n | /hɪˈstɔːriən/ | nhà sử học |
holiday | n | /ˈhɒlədeɪ/ | kì nghỉ |
horn | n | /hɔːn/ | sừng trâu, bò |
human chess | n | /ˈhjuːmən tʃes/ | cờ người |
incense | n | /ˈɪnsents/ | hương, nhang |
invader | n | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
joyful | adj | /ˈdʒɔɪˈfəl/ | vui mừng, vui sướng |
lantern | n | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
legendary | adj | /ˈledʒəndri/ | truyền thuyết, cổtích |
local festival | n | /ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/ | lễ hội địa phương |
magician | n | /məˈdʒɪʃən/ | nhà ảo thuật |
make offerings of | v | /meɪk ˈɒfərɪŋ əv/ | dâng, cúng cái gì đó |
mandarin tree | n | /ˈmændərɪŋ triː/ | cây quất |
opening ceremony | n | /ˈəʊpənɪŋ serɪməni/ | lễ khai mạc |
oriental | adj | /ɔːriˈentəl/ | thuộc phương đông |
overseas | adj, adv | /əʊvəˈsiːz/ | nước ngoài |
pay the respects to buddha | v | /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ | kính trọng đức phật |
peach blossom | n | /piːtʃˈblɒsəm/ | hoa đào |
performance | n | /pəˈfɔːməns/ | màn trình diễn |
pray | v | /preɪ/ | cầu nguyện |
pray for inner peace and happiness | v | /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd hæpinəs/ | cầu mong gia đình hạnh phúc và bình an |
prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
procession | n | /prəˈseʃən/ | đám rước, diễu hành |
rider | n | /raɪdər/ | người cưỡi ngựa/voi |
ritual | adj | /ˈrɪtjuəl/ | thuộc nghi lễ |
royal- | adj | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
royal court music | n | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | nhã nhạc cung đình |
saint | n | /seɪnt/ | vị thánh |
scenery | n | /ˈsiːnəri/ | khung cảnh |
speciality | n | /speʃiˈæləti/ | đặc sản, đặc biệt |
sporting activity | n | /ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/ | hoạt động thể thao |
the grand opening ceremony | n | /ðə grændˈəʊpənɪŋˈserəməni/ | lễ khai mạc lớn |
the lunar new year festival | n | /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) s(r) ˈfestɪvl/ | tết âm lịch |
the spiritual rituals | n | /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ | các nghi lễ tâm linh |
the traditional procession | n | /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/ | đám rước truyền thống |
visitor | n | /ˈvɪzɪtər/ | du khách |
whale | n | /weɪl/ | cá coi |
wrestling | n | /ˈreslɪŋ/ | môn đấu vật |
yellow apricot blossom | n | /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Unit 5 lớp 8 của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.