pgdphurieng.edu.vn - Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Community Service – Kết nối tri thức Tập 1

Tháng 10 2, 2024 by Pgdphurieng.edu.vn

Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Community Service – Kết nối tri thức Tập 1 ✅ tại website Pgdphurieng.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: Community Service cho các em học sinh lớp 7 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 3 Community Service bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success 7, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Pgdphurieng.edu.vn:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3: Community Service – Global Success

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. around /əˈraʊnd/ xung quanh
2. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ chơi cờ
3. clean (v) /kliːn/ dọn dẹp, lau chùi
4. clean-up activity (phr) /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ hoạt động dọn rửa
5. collect (v) /kəˈlekt/ thu thập, sưu tập
6. community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
7. community activity (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ hoạt động cộng đồng
8. community service (n) /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cộng đồng
9. develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển
10. donate (v) /dəʊˈneɪt/ quyên góp
11. elderly (adj) /ˈeldəli/ lớn tuổi, cao tuổi
12. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
13. flooded (adj) /ˈflʌdɪd/ bị lũ lụt
14. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư
15. mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs vùng núi
16. nursing (n) /ˈnɜːsɪŋ/ chăm sóc, điều dưỡng
17. nursing home (n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện dưỡng lão
18. orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi
19. plant (v) /plɑːnt/ trồng cây
20. protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
21. pick up /pɪk ʌp/ nhặt
22. proud (v) /praʊd/ tự hào
23. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
24. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
25. rural area (n) /ˈrʊərəl ˈeəriə/ vùng nông thôn
26. skill (n) /skɪl/ kĩ năng
27. teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/ thanh thiếu niên
28. tutor (v) /ˈtjuːtə(r)/ dạy kèm, gia sư
29. volunteer (v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện
Tham Khảo Thêm:   Giáo án Âm nhạc 7 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm) Kế hoạch bài dạy môn Âm nhạc 7

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Community Service – Kết nối tri thức Tập 1 của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

Bài Viết Liên Quan

Trắc nghiệm đúng sai Lịch sử 12 Kết nối tri thức Bài 15 (Có đáp án) Câu hỏi trắc nghiệm đúng sai Sử 12 Kết nối tri thức
Trắc nghiệm đúng sai Lịch sử 12 Kết nối tri thức Bài 13 (Có đáp án) Câu hỏi trắc nghiệm đúng sai Sử 12 Kết nối tri thức
Nói và nghe: Chương trình nghệ thuật em yêu thích – Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức Tiếng Việt lớp 5 Kết nối tri thức tập 1 Bài 28
Nói và nghe: Chương trình nghệ thuật em yêu thích – Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức Tiếng Việt lớp 5 Kết nối tri thức tập 1 Bài 28
Previous Post: « Poseidon Lê Trọng Tấn: nhà hàng buffet hải sản ngon, rẻ, chất lượng
Next Post: Review Dew The Movie – Phim Lẻ Thái Lan »

Primary Sidebar

Tra Cứu Điểm Thi

  • Tra Cứu Điểm Thi Lớp 10
  • Tra Cứu Điểm Thi Tốt Nghiệp THPT
  • Tra Cứu Đại Học – Tìm Trường

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online Hữu Ích

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Hữu Ích

DMCA.com Protection Status DMCA compliant imageCopyright © 2025 · Pgdphurieng.edu.vn - Kiến Thức Bổ Ích 78win xoilac tv xem bong da truc tuyen nhà cái ww88 KUBET 78win