Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 6 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Cultural Diversity SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 6 lớp 12 Cultural Diversity i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 6 lớp 12 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 6 lớp 12 i-Learn Smart World
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Accepted | adj | /əkˈsep.t̬ɪd/ | Được chấp nhận |
Bend | v | /bend/ | Cúi người, bẻ cong |
Bow | v | /baʊ/ | Cúi chào |
Capital | n | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | Thủ đô |
Change | n | /tʃeɪndʒ/ | Tiền lẻ |
Cuisine | n | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Disgusting | adj | /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ | Kinh tởm |
Expect | v | /ɪkˈspekt/ | Trông đợi, mong chờ |
Fascinating | adj | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, thú vị |
Manners | n | /ˈmæn·ərz/ | Cách cư xử lịch thiệp |
National costume | n | /ˈnæʃ.ən.əl ˈkɑː.stuːm/ | Trang phục quốc gia, quốc phục |
Norm | n | /nɔːrm/ | Chuẩn mực, quy tắc |
Occasion | n | /əˈkeɪ.ʒən/ | Dịp |
Punctuality | n | /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.t̬i/ | Sự đúng giờ |
Robe | n | /roʊb/ | Áo choàng |
Rude | adj | /ruːd/ | Thô lỗ |
Shake hands | v | /ʃeɪk hændz/ | Bắt tay |
Slipper | n | /ˈslɪp.ɚ/ | Dép |
Specialty | n | /ˈspeʃ.əl.ti/ | Đặc sản |
Stretch | v | /stretʃ/ | Duỗi (tay, chân) |
Stunning | adj | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Tuyệt đẹp |
Taboo | adj | /təˈbuː/ | Cấm kị |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 12 Unit 6: Từ vựng Từ vựng Cultural Diversity – i-Learn Smart World của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.