Từ vựng Unit 5 lớp 12 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 5 Cultural Identity, giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 12 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Chúc các bạn học tốt.
Ngữ pháp Unit 5 lớp 12
1. The present perfect and the present perfect continuous
(Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
– Sự khác nhau giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) S + have/has Ved/V3 |
Present perfect continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) S + have/has been V-ing |
– tập trung vào kết quả của hành động hoặc sự việc Ví dụ: Look at the flowers I have planted. (Hãy xem những bông hoa mà tôi đã trồng này.) |
– tập trung vào hành động hoặc sự việc có thể hoặc không thể hoàn thành. Ví dụ: I have been shopping all afternoon. (Tôi đã đi mua sắm cả buổi chiều.) |
– nói về số lần mà chúng ta đã làm việc gì đó Ví dụ: We have written five essays this term. (Học kỳ này chúng tôi đã viết năm bài luận văn.) |
– nói về việc gì đó xảy đó xảy ra trong bao lâu Ví dụ: I have been writing for hours and I need a rest. (Tôi đã viết hàng giờ và tôi cần nghỉ ngơi.) |
– nói về một tình trạng vĩnh viễn hoặc lâu dài Ví dụ: He has played for that club for ten years. (Anh ấy đã chơi cho câu lạc bộ đó khoảng 10 năm.) |
– nói về tình trạng tức thời hoặc vẫn đang diễn ra Ví dụ: He has been playing tennis for hours without resting. (Anh ấy đã chơi quần vợt hàng giờ mà không nghỉ ngơi.) |
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các cụm từ thời gian như all day/week/year, for hours/months/years. Nó không thường được sử dụng với các từ ever và never.
2. Repeated comparatives
(So sánh kép)
– So sánh kép được sử dụng để mô tả những sự vật, sự việc đang tăng hoặc đang giảm.
– Cấu trúc:
+ tính từ ngắn/ trạng từ ngắn + -er and tính từ ngắn/ trạng từ ngắn + -er
+ more and more + tính từ dài/ trạng từ dài
+ more/ fewerand more/fewer + danh từ
– Ví dụ:
+ It got darker and darker as we went deeper into the cave.
(Trời càng lúc càng tối khi chúng tôi đi sâu hơn vào trong hang.)
+ Things are getting more and more expensive these days.
(Dạo gần đây mọi thứ càng ngày càng đắt đỏ.)
+ In Australia, more and more students choose to study French at school.
(Ở Úc, ngày càng nhiều học sinh chọn học tiếng Pháp ở trường.)
+ The altheles are running faster and faster as they are approaching the finishing line.
(Các vận động đang chạy càng lúc càng nhanh khi họ đang tiến về vạch đích.)
Từ vựng Unit 5 lớp 12
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
assimilate | v | /əˈsɪməleɪt/ | đồng hóa |
attire | n | /əˈtaɪə(r)/ | quần áo, trang phục |
blind man’s buff | n | trò chơi bịt mắt bắt dê | |
cultural identity | n | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | bản sắc văn hóa |
cultural practices | n | /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ | các hoạt động văn hóa |
multicultural | adj | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
martial spirit | n | /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ | tinh thần thượng võ |
flock | v | /flɒk/ | lũ lượt kéo đến |
diversity | n | /daɪˈvɜːsəti/ | tính đa dạng |
custom | n | /ˈkʌstəm/ | phong tục, tập quán |
maintain | v | /meɪnˈteɪn/ | bảo vệ, duy trì |
national costume | n | /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ | trang phục dân tộc |
solidarity | n | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | sự đoàn kết, tình đoàn kết |
unify | v | /ˈjuːnɪfaɪ/ | thống nhất |
unique | adj | /juˈniːk/ | độc lập, duy nhất, chỉ có 1 |
worship | v | /ˈwɜːʃɪp/ | tôn kính, thờ cúng |
unite | v | /juˈnaɪt/ | đoàn kết |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 12 Unit 5: Từ vựng Từ vựng và Ngữ pháp Unit 5 lớp 12 của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.