pgdphurieng.edu.vn - Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 11 Unit 6: Từ vựng Từ vựng High flyers – Chân trời sáng tạo

Tháng 5 6, 2024 by Pgdphurieng.edu.vn

Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 11 Unit 6: Từ vựng Từ vựng High flyers – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Pgdphurieng.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài High flyers SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 6 lớp 11 High flyers Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 6 lớp 11 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 6 lớp 11: High flyers

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Academic year

n

/ˌæk.ədem.ɪk ˈjɪər/

Năm học

Accommodation

n

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/

Chỗ ở, nơi làm việc hoặc lưu trú

Accuse

v

/əˈkjuːz/

Buộc tội

Advertisement

n

/ədˈvɜː.tɪs.mənt/

Quảng cáo

Ambition

n

/æmˈbɪʃ.ən/

Tham vọng, khát vọng

Anonymous

adj

/əˈnɒn.ɪ.məs/

Vô danh, ẩn danh

Ask out

phr v

/ɑːsk ˈaʊt/

Mời ai đi chơi

Available

adj

/əˈveɪ.lə.bəl/

Có sẵn

Avid

adj

/ˈæv.ɪd/

Rất nhiệt tình

Biology

n

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

Break up

phr v

/breɪk ˈʌp/

Phân thành nhiều mảnh

Cancer

n

/ˈkæn.sər/

Bệnh ung thư

Bring up

phr v

/brɪŋ ˈʌp/

Nêu (vấn đề, chủ đề)

Call for

phr v

/kɔːl ˈfɔːr/

Kêu gọi công khai

Call off

phr v

/kɔːl ˈɒf/

Hủy bỏ

Campaigner

n

/ˌkæmˈpeɪ.nər/

Người tham gia cuộc vận động

Coach

n

/kəʊtʃ/

Huấn luyện viên

Come up with

phr v

/kʌm ˈʌp wɪð/

Nghĩ ra; tạo ra

Common sense

n

/ˌkɒm.ən ˈsens/

Khả năng suy nghĩ hợp lí, theo lẽ thường

Computer coding

n

/kəmˈpjuː.tər kəʊdɪŋ/

Việc tạo mã lập trình máy tính

Count on

phr v

/kaʊnt ˈɒn/

Tin vậy, trông mong

Creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

Có tính sáng tạo

Creature

n

/ˈkriː.tʃər/

Sinh vật

Criticise

v

/ˈkrɪt.ɪ.saɪz/

Phê bình, chỉ trích

Determined

adj

/dɪˈtɜː.mɪnd/

Quyết tâm, kiên quyết

Disability support worker

n

/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti səpɔːt wɜː.kər/

Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật

Disapprove

v

/ˌdɪs.əˈpruːv/

Không chấp nhận/ tán thành

Ecology

n

/iˈkɒl.ə.dʒi/

Sinh thái; sinh thái học

Editor

n

/ˈed.ɪ.tər/

Biên tập viên

Employment

n

/ɪmˈplɔɪ.mənt/

Tình trạng có việc làm

Enroll

v

/ɪnˈroʊl/

Ghi danh

Entertainer

n

/en.təˈteɪ.nər/

Người làm trò tiêu khiển

Enthusiasm

n

/ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/

Sự hăng hái, nhiệt tình

Entrepreneur

n

/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/

Chủ doanh nghiệp

Fee

n

/fiː/

Phí

Flexibility

n

/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/

Tính linh động, linh hoạt

Float

v

/fləʊt/

Nổi

Focus

v

/ˈfəʊ.kəs/

Tập trung

Fund

v

/fʌnd/

Tài trợ

Furious

adj

/ˈfjʊə.ri.əs/

Rất giận

Generosity

n

/ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/

Sự hào phóng/ rộng lượng

Give up

phr v

/ɡɪv ˈʌp/

Ngừng/ thôi làm gì

Glacier

n

/ˈɡlæs.i.ər/

Băng hà

Hold up

phr v

/həʊld ˈup/

Trì hoãn; ngăn cản

Honesty

n

/ˈɒn.ə.sti/

Tính trung thực

Idealism

n

/aɪˈdɪə.lɪ.zəm/

Chủ nghĩa lí tưởng

Impact

n

/ˈɪm.pækt/

Ảnh hưởng

Influential

adj

/ˌɪn.fluˈen.ʃəl/

Có nhiều ảnh hưởng

Initiative

n

/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/

Sáng kiến

Insane

adj

/ɪnˈseɪn/

Rất ngu ngốc, điên cuồng, nguy hiểm

Inspire

v

/ɪnˈspaɪər/

Tạo/ truyền cảm hứng

Investigative

adj

/ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/

Có tính chất điều tra, nghiên cứu

Irrelevant

adj

/ɪˈrel.ə.vənt/

Không liên quan

Issue

n

/ˈɪʃ.uː/

Vấn đề (đang thảo luận, tranh cãi)

Lack

v

/læk/

Không có, thiếu

Long-term

adj

/ˌlɒŋˈtɜːm/

Dài hạn, lâu dài

Loyalty

n

/ˈlɔɪ.əl.ti/

Sự trung thành

Maintain

v

/meɪnˈteɪn/

Một mực khẳng định điều gì là đúng (cho dù người khác không đồng ý hoặc thông tin)

Major

v

/ˈmeɪ.dʒər/

Học chuyên ngành chính

Marine

adj

/məˈriːn/

Thuộc về biển

Maturity

n

/məˈtʃʊə.rə.ti/

Sự trưởng thành/ chín chắn

Melt

v

/melt/

(Làm) tan chảy

Mentally ill

adj

/ˈmen.təl.i ɪl/

Bị rối loạn tâm thần

Modesty

n

/ˈmɒd.ɪ.sti/

Sự khiêm tốn/ khiêm nhường

Negative

adj

/ˈneɡ.ə.tɪv/

Xấu, có hại

Odd

adj

/ɒd/

Kì lạ, bất thường

Old-fashioned

adj

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

Xưa, lỗi thời

Opposition

n

/ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/

Sự chống đối/ phản đối

Opt for

v

/ɒpt fər/

Chọn, lựa chọn

Optimism

n

/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/

Cảm giác/ khuynh hướng lạc quan

Organisational

adj

/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən.əl/

Biết tổ chức, có thể dàn xếp tốt các công việc

Paramedic

n

/ˌpær.əˈmed.ɪk/

Nhân viên y tế điều trị tại chỗ

Tham Khảo Thêm:   Viết: Tả con vật - Tiếng Việt 4 Cánh diều Tiếng Việt lớp 4 Cánh diều tập 2 Bài 12

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Unit 6: Từ vựng Từ vựng High flyers – Chân trời sáng tạo của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

Bài Viết Liên Quan

Trắc nghiệm đúng sai Lịch sử 12 Kết nối tri thức Bài 15 (Có đáp án) Câu hỏi trắc nghiệm đúng sai Sử 12 Kết nối tri thức
Trắc nghiệm đúng sai Lịch sử 12 Kết nối tri thức Bài 13 (Có đáp án) Câu hỏi trắc nghiệm đúng sai Sử 12 Kết nối tri thức
Nói và nghe: Chương trình nghệ thuật em yêu thích – Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức Tiếng Việt lớp 5 Kết nối tri thức tập 1 Bài 28
Nói và nghe: Chương trình nghệ thuật em yêu thích – Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức Tiếng Việt lớp 5 Kết nối tri thức tập 1 Bài 28
Previous Post: « Đề thi học kì 2 môn Công nghệ 11 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Đề kiểm tra cuối kì 2 Công nghệ Cơ khí 11 (Có ma trận, đáp án)
Next Post: Tiếng Anh 11 Unit 6: 6G Speaking Soạn Anh 11 Friends Global trang 80 »

Primary Sidebar

Tra Cứu Điểm Thi

  • Tra Cứu Điểm Thi Lớp 10
  • Tra Cứu Điểm Thi Tốt Nghiệp THPT
  • Tra Cứu Đại Học – Tìm Trường

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online Hữu Ích

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Hữu Ích

DMCA.com Protection Status DMCA compliant imageCopyright © 2025 · Pgdphurieng.edu.vn - Kiến Thức Bổ Ích 78win xoilac tv xem bong da truc tuyen nhà cái ww88 KUBET 78win