pgdphurieng.edu.vn - Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 10 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Ecotourism

Tháng 10 28, 2023 by Pgdphurieng.edu.vn

Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Ecotourism ✅ tại website Pgdphurieng.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 10 lớp 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Ecotourism giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Ecotourism được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 10 lớp 10: Ecotourism

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
GETTING STARTED
1 field trip /fiːld trɪp/ (n) đi thực tế
2 stalactites /ˈstæləktaɪts/ (n) thạch nhũ
3 rock collection /rɒk kəˈlɛkʃən/ (n.phr) bộ sưu tập đá
4 eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ (adj) thân thiện
5 explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá
6 afraid /əˈfreɪd/ (adj) e sợ
7 promise /ˈprɒmɪs/ (v) hứa
8 leave litter /liːv ˈlɪtə/ (v.phr) xả rác
9 packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (n) bao bì
10 educational experience /ˈpækɪʤɪŋ ɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ɪksˈpɪərɪəns/ (n.phr) trải nghiệm mang tính giáo dục
LANGUAGE
11 pack /pæk/ (v) soạn đồ, đóng gói
12 be not good for something /biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) không tốt cho cái gì
13 ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) du lịch sinh thái
14 be responsible for /biː rɪsˈpɒnsəbl fɔː/ (v.phr) có trách nhiệm
15 cause /kɔːz/ (v) gây hại
16 crafts /kræft/ (n) hàng thủ công
17 earn some money /ɜːn sʌm ˈmʌni/ (v.phr) kiếm một số tiền
18 duty /ˈdjuːti/ (n) nhiệm vụ
19 good marks /gʊd mɑːks/ (n.phr) điểm cao
20 alive /əˈlaɪv/ (adj) còn sống
21 give up /gɪv ʌp/ (phr.v) từ bỏ
22 grow vegetables /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (v.phr) trồng rau
23 local products /ˈləʊkəl ˈprɒdʌkts/ (n.phr) sản phẩm địa phương
READING – Từ vựng Unit 10 lớp 10 Ecotourism
24 brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n) tờ rơi quảng cáo
25 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh
26 hippos /ˈhɪpəʊz/ (n) hà mã
27 high-speed boat /ˈhaɪˈspiːd bəʊt/ (n.phr) chiếc thuyền cao tốc
28 jump out of /ʤʌmp aʊt ɒv/ (v.phr) nhảy lên khỏi
29 local souvenirs /ˈləʊkəl ˈsuːvənɪəz/ (n.phr) quà lưu niệm địa phương
30 wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã
31 be not suitable for /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/ (v.phr) không thích hợp cho
32 jeeps /ʤiːps/ (n) xe Jeep

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Ecotourism của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

Bài Viết Liên Quan

Soạn bài Tết đến rồi (trang 19) Tiếng Việt lớp 2 Kết nối tri thức Tập 2 – Tuần 20
Tinh giản chương trình lớp 5 năm 2021 – 2022 theo Công văn 3969 Điều chỉnh nội dung dạy học lớp 5 ứng phó dịch Covid-19
Mẫu báo cáo thành tích chiến sĩ thi đua cấp cơ sở (4 mẫu) Báo cáo thành tích đề nghị khen thưởng
Previous Post: « Roblox: Tổng hợp giftcode và cách nhập code Factory Simulator
Next Post: Môi trường kiềm là gì? Cách tạo môi trường kiềm hiệu quả »

Primary Sidebar

Tra Cứu Điểm Thi

  • Tra Cứu Điểm Thi Lớp 10
  • Tra Cứu Điểm Thi Tốt Nghiệp THPT
  • Tra Cứu Đại Học – Tìm Trường

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online Hữu Ích

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Hữu Ích

DMCA.com Protection Status DMCA compliant imageCopyright © 2025 · Pgdphurieng.edu.vn - Kiến Thức Bổ Ích 78win xoilac tv xem bong da truc tuyen KUBET 78win