1. A cat in gloves catches no mice
“Con mèo đi găng thì không bắt được chuột”, câu này nghĩa là làm việc gì mà cẩn trọng, chậm chạp quá thì khó thành công, nhằm khuyên người nghe cần quyết đoán và liều lĩnh hơn một chút. Trong tiếng Việt, bạn có thể dịch thành “liều ăn nhiều”.
Brian: “I really want that promotion, but I don’t want to seem desperate” (Tôi thực sự muốn cơ hội thăng tiến đó, nhưng tôi không muốn trông mình có vẻ tuyệt vọng).
Jeff: If you want it, speak up, and tell the boss why you’re the best man for the job. A cat in gloves catches no mice (Nếu muốn, hãy nói đi, và bảo sếp tại sao bạn phù hợp với việc đó. Liều ăn nhiều).
2. The cats out of the bag
Với nghĩa đen “con mèo ở ngoài cái hộp”, câu này nghĩa là bí mật đã bị tiết lộ.
“Well, the cat’s out of the bag. Several of you have guessed my secret” (Bí mật bị lộ rồi. Nhiều người trong số các bạn đã biết bí mật của tôi).
Khi muốn dùng dưới dạng động từ, cấu trúc là “Let the cat out of the bag” – tiết lộ bí mật.
“She let the cat out of the bag. Now everybody know that I am having an affair” (Cô ấy đã tiết lộ bí mật, giờ ai cũng biết tôi đang ngoại tình).
3. Curiosity killed the cat
Nghĩa đen của thành ngữ này là “sự tò mò đã giết chết con mèo”, nghĩa bóng là không nên cố biết nhiều quá. Trong vài ngữ cảnh, tiếng Việt có thể dịch “hỏi vừa thôi”.
“You should not ask too much. Curiosity killed the cat” (Bạn đừng hỏi nhiều quá, sự tò mò giết chết con mèo đấy).
4. Like herding cats
“Herd” nghĩa là “chăn”, giống chăn trâu, chăn bò. Câu này có nghĩa đen là “giống chăn mèo” – ám chỉ việc phải lãnh đạo một đội mà mỗi người một kiểu, không thích hợp tác với nhau, thường dùng để miêu tả sự khó khăn trong quản lý một nhóm người.
“Getting all of my extended family into their right places for the photo was like herding cats!” (Bố trí mọi người trong đại gia đình vào đúng vị trí để chụp ảnh đúng là mệt phờ râu mà).
5. When the cats away, the mice will play
Một thành ngữ Việt Nam mang ý nghĩa tương tự câu này, đó là “Vắng chúa nhà gà vọc niêu tôm”, hàm ý là thiếu người chịu trách nhiệm (sếp, bố mẹ…) thì “cấp dưới (nhân viên, con…) sẽ “làm loạn”. Nghĩa đen là “vắng mèo, chuột sẽ chơi”.
Trong bối cảnh quản lý, câu này thể hiện sự thiếu trách nhiệm của cấp dưới (nghĩa tiêu cực).
“I left the classroom for five minutes and when I returned it was chaos. Ugh, when the cat’s away the mice will play” (Vừa ra khỏi lớp 5 phút và quay lại thì như cái chợ. Vắng chúa nhà gà vọc niêu tôm).
6. Fight like cats and dogs
Câu này mang cả nghĩa đen và bóng tương tự với một thành ngữ trong tiếng Việt: “Như chó với mèo”, ám chỉ việc cãi nhau suốt ngày.
“I never leave my kids alone. They fight like cats and dogs” (Tôi không bao giờ để trẻ con ở nhà với nhau. Đánh nhau như chó với mèo ấy).
7. Not enough/no room to swing a cat
Không đủ chỗ để quăng con mèo” – nói về một không gian rất hẹp. Câu này thường dùng để chê một nơi nào đó quá nhỏ.
Ví dụ, khi bạn đến thăm phòng ngủ của bạn thân, mà nó quá hẹp, bạn có thể nói “There not enough room to swing a cat here” (Phòng ngủ nhỏ thế).
8. (Who is going to) “bell the cat”?
“Ai sẽ đeo chuông cho mèo đây?”, nghĩa là ai sẽ làm công việc khó khăn và nguy hiểm này, dùng trong ngữ cảnh công việc có lợi chung cho tập thể, nhưng lại rủi ro cho người thực hiện.
“Everybody seems to agree that we’ve got to bell the cat, but no one wants to step forward and volunteer to lead” (Ai cũng đồng ý chúng ta phải làm việc nguy hiểm này, nhưng không ai muốn bước ra và tình nguyện đi đầu).
9. Have kittens
She’ll have kittens” dịch ra là “cô ấy sẽ có mèo con” – nghe thật dễ thương phải không?
Hàm ý của câu này là gì? Cô ấy sắp có em bé chăng? Hay cô ấy sẽ có niềm vui bất ngờ? Đều không phải. Khi bạn nghe ai đó sắp “have kittens”, có nghĩa là người đó lo lắng, buồn phiền hoặc tức giận vì điều gì đó.
“My mom has kittens when she learns that I stole her money to buy toys” (Mẹ tôi phát điên khi biết được tôi trộm tiền để đi mua đồ chơi).
10. All cats are grey in the dark
Câu này có nhiều cách hiểu, một trong số đó tương tự “Tắt điện thì nhà ngói cũng như nhà tranh”. Bạn có thể sử dụng câu này khi muốn giảm tầm quan trọng của nhan sắc.
“I don’t care if my date is ugly. All cats are gray in the dark” (Người yêu tôi xấu thì sao. Tắt điện thì nhà ngói cũng như nhà tranh).
11. (Has the) cat got your tounge?
“Con mèo ăn mất lưỡi rồi à?” – câu này hàm ý là “không có gì để nói à?”, “sao không nói gì vậy” với sắc thái quở trách, sử dụng khi bạn thấy khó chịu vì người khác im lặng vào lúc mà lẽ ra cần phải nói gì đó.
“The teacher told me you bullied your friend again. Tell me why… What’s the problem? (Has the) Cat got your tounge?” (Cô giáo lại bảo con bắt nạt bạn. Tại sao… Nói đi nào. Sao không nói gì vậy?)
12. To play cat and mouse with…
Chơi trò mèo vờn chuột với…” – tham gia vào một mối quan hệ có tính đuổi bắt, gay cấn, hồi hộp.
“She played cat and mouse with him for two years before accepting his invitation for a dinner out together” (Cô ấy chơi trò mèo vờn chuột suốt hai năm trước khi chấp nhận lời mời ăn tối cùng nhau).
13. Put/throw/set the cat among the pigeons
“Đặt con mèo vào giữa đống chim bồ câu” – thể hiện việc ai đó làm khiến cho rất nhiều người hoảng loạn và/hoặc tức giận.
“The foreigner put the cat among the pigeons when he made some sensitive comments about the people’s religion” (Người ngoại quốc khiến mọi người tức giận khi bình luận nhạy cảm về tôn giáo của người bản địa).
14. There is more than one way to skin a cat
“Có nhiều hơn một cách để lột da con mèo” – đây là cách nói mang tính hóm hỉnh và hài hước, thể hiện có nhiều cách để đạt được mục đích, giống “mọi con đường đều dẫn về thành Rome”. Bạn có thể dịch là “thiếu gì cách”,
“Don’t worry about that, there’s more than one way to skin the cat” (Đừng lo về điều đó, thiếu gì cách).
15. Rain cats and dogs
“Mưa chó mưa mèo” – có nghĩa là mưa rất to. Đây là cách diễn đạt tương đối cổ và có nhiều cách giải thích. Một trong số đó là ngày xưa, chó mèo hay ở trên mái nhà ở Anh, lúc mưa to thì chúng trượt và rơi xuống dưới, nên gọi là “mưa chó mưa mèo”. Trong tiếng Việt, bạn có thể dịch mưa như trút nước.
“You can’t go home now, it’s raining cats and dogs” (Bạn không về được đâu, trời đang mưa như trút).
16. Be the cat’s whiskers
Whiskers” là râu của con mèo. “Hãy là râu của con mèo”, câu này ám chỉ cái gì/ai đó nổi bật. Đây là cách diễn đạt cổ của người Anh, có thể không còn phổ biến lắm.
“That car is a cat’s whisker” (Cái xe đó thật nổi bật).
17. Cat fight
Cuộc chiến của những con mèo? Không phải, câu này nói về những người phụ nữ khi xô xát với nhau.
“My wife had a cat fight with my mistress last night. I was too scared to intervene” (Vợ với bồ tôi xô xát tối qua. Tôi sợ quá nên không dám can thiệp).
18. Like a cat that’s got the cream
“Giống như con mèo thấy kem” – rất sung sướng, (thường là) sau khi đạt được/làm điều gì đó.
“After pointing out his teacher’s mistake, he smiled like the cat that got the cream” (Sau khi chỉ ra được lỗi của giáo viên, trông cái mặt của nó rất tí tởn).
Tiếng Việt cũng có thành ngữ “như mèo thấy mỡ” – nhưng thường chỉ cảm giác sung sướng, thèm thuồng khi nhìn thấy cái gì đó hấp dẫn.
Quang Nguyen
Chuyên gia đào tạo phát âm và nghe tiếng Anh
Nguồn Bài Viết: https://vnexpress.net/thanh-ngu-tieng-anh-lien-quan-den-loai-meo-4560598.html