Bạn đang xem bài viết So sánh 3 phiên bản Toyota Corolla Cross 2023: Nên mua bản nào? tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Nội dung bài viết bao gồm
- So sánh các phiên bản của Toyota Corolla Cross
- 1. So sánh giá bán các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- 2. So sánh kích thước các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- 3. So sánh ngoại thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- 4. So sánh nội thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- 5. So sánh tiện nghi các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- 6. So sánh khả năng vận hành các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- 7. So sánh trang bị và tính năng an toàn các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
- Nên mua Toyota Corolla Cross phiên bản nào?
Vào tháng 8 năm 2020, Toyota đã ra mắt mẫu xe mới có tên là Toyota Corolla Cross. Đây là lần đầu tiên một mẫu xe hybrid được bán tại thị trường Việt Nam.
Trải qua khoảng thời gian gây dựng lòng tin của người tiêu dùng, Toyota Corolla Cross thực sự đã trở thành một trong những mẫu xe chủ lực của Toyota tại Việt Nam. Vào năm 2022, Toyota Corolla Cross đã bán được 21.473 chiếc xe, nhiều hơn 3.062 chiếc so với năm 2021.
Điều này giúp nó dẫn đầu phân khúc xe gầm cao cỡ B, vượt qua các đối thủ đáng gờm như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V,… Ngoài ra, Corolla Cross còn đứng thứ 4 trong danh sách xe bán chạy nhất toàn thị trường.
Chưa hết, bước sang tháng 5/2023, Toyota Corolla Cross vẫn duy trì phong độ khi là mẫu xe dẫn đầu của Toyota, tuy doanh số có sụt giảm so với cùng kỳ năm ngoái.
Tại Việt Nam, Toyota Corolla Cross được bán ra với 3 phiên bản, bao gồm G, V và HEV. Trong đó, bản HEV sử dụng hệ truyền động hybrid, có giá bán cao nhất.
So sánh các phiên bản của Toyota Corolla Cross
1. So sánh giá bán các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh ước tính tại Hà Nội |
Giá lăn bánh ước tính tại TP.HCM |
Corolla Cross 1.8 G |
755 |
867,9 |
852,8 |
Corolla Cross 1.8 V |
860 |
985,5 |
968,3 |
Corolla Cross 1.8 HEV |
955 |
1.091,9 |
1.072,8 |
(Đơn vị: triệu đồng)
Hiện tại, Toyota Corolla Cross 2023 có ba biến thể được đánh giá là sở hữu mức giá khá cao khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc xe gầm cao cỡ B, bao gồm Kia Seltos (giá từ 649-769 triệu), Hyundai Creta (giá từ 640 đến 740 triệu) và Honda HR-V (giá từ 699 đến 871 triệu).
2. So sánh kích thước các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 có cùng các thông số kích thước. Đây cũng là những số đo ấn tượng nhất trong phân khúc SUV/crossover cỡ B.
Ngoài ra, có một điểm khác biệt giữa các phiên bản đó là biến thể động cơ hybrid (HEV) sở hữu trọng lượng tối đa 1.850 kg, nhỉnh hơn một chút so với trọng lượng của hai phiên bản còn lại (1.815 kg).
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,2 |
Số chỗ ngồi |
5 |
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HALOGEN |
LED |
LED |
Đèn chiếu xa |
HALOGEN |
LED |
LED |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
LED |
LED |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Có |
|
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
LED |
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
LED |
LED |
|
Đèn sương mù |
LED |
LED |
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
|
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không |
Không |
Có/With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không |
Có |
Có |
|
Gạt mưa |
Trước |
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Gạt mưa tự động/Auto |
Gạt mưa tự động/Auto |
Sau |
Gián đoạn/Liên tục |
Gián đoạn/Liên tục |
Gián đoạn/Liên tục |
|
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Có |
|
Ăng ten |
Đuôi cá |
Đuôi cá |
Đuôi cá |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
|
Lưới tản nhiệt trước |
Sơn đen |
Sơn kim loại |
Sơn kim loại |
|
Thanh đỡ giá nóc |
Không |
Có |
Có |
|
Mâm/lốp xe |
Hợp kim 17”, 215/60R17 |
Hợp kim 18”, 225/50R18 |
||
Mở cốp rảnh tay |
Không |
Có |
Về trang bị ngoại thất, biến thể 1.8G của Toyota Corolla Cross 2023 chỉ được trang bị đèn Halogen tiêu chuẩn, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn tích hợp đèn LED. Hơn nữa, chỉ có các biến thể 1.8V và 1.8HEV cung cấp các tính năng như gạt mưa tự động, giá nóc và chức năng tự động điều chỉnh gương chiếu hậu khi lùi.
Ngoài ra, Toyota Corolla Cross 2023 bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị mâm xe sơn bạc 17 inch trong khi hai biến thể còn lại trang bị mâm xe 5 chấu kép 18 inch. Sự lựa chọn thiết kế này tăng cường sự gắn kết thẩm mỹ tổng thể của chiếc xe.
Ở bản nâng cấp giữa vòng đời 2023, mẫu xe này cũng có thêm tính năng mở cốp rảnh tay trên hai phiên bản V và HEV.
4. So sánh nội thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Vô lăng |
Kiểu dáng |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu |
Da |
Da |
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Có |
Có |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
Chống chói tự động |
Chống chói tự động |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Không |
Không |
Có |
|
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Có |
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
4.2″ TFT |
4.2″ TFT |
7″ TFT |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
|
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Da |
|
Ghế trước |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Ghế sau |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Khi bước vào không gian nội thất của Toyota Corolla Cross 2023, người ta có thể quan sát thấy thiết kế được bố trí đơn giản và hợp lý, ngay cả ở bản G tiêu chuẩn. Các trang bị bên trong cabin thực tế không có nhiều khác biệt giữa ba phiên bản.
Tất cả các biến thể đều sở hữu vô lăng bọc da, thiết kế ba chấu hiện đại, cùng với đó là ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng và ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng.
Điểm khác biệt giữa ba phiên bản là chỉ có duy nhất biến thể 1.8HEV được trang bị cụm đồng hồ tích hợp hệ thống đèn báo Hybrid cùng màn hình TFT 7 inch. Ngược lại, hai phiên bản G và V chỉ sở hữu đèn báo chế độ Eco và màn hình hiển thị thông tin kích thước 4,2 inch.
5. So sánh tiện nghi các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Hệ thống giải trí trung tâm |
Màn hình |
Cảm ứng 9″ |
Cảm ứng 9″ |
Cảm ứng 9″ |
Số loa |
6 | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
|
Điều khiển giọng nói |
Có |
Có |
Có |
|
Kết nối wifi |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Apple CarPlay/Android Auto |
Apple CarPlay/Android Auto |
Apple CarPlay/Android Auto |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
|
Cửa gió sau |
Có |
Có |
Có |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
|
Dung tích khoang hành lý |
440L |
440L |
440L |
Các tiện nghi trên cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 không có nhiều khác biệt. Điểm khác biệt duy nhất đó là cửa sổ trời xuất hiện trên hai phiên bản V và HEV, trong khi không có trên bản G.
Thực tế, trước đây, Toyota Corolla Cross 1.8G chỉ được trang bị màn hình trung tâm 7 inch. Tuy nhiên, ở bản nâng cấp 2023, phiên bản này cũng đã được nâng cấp lên màn hình 9 inch giống hai bản còn lại.
Cũng trong lần nâng cấp này, xe cũng được cải tiến công nghệ kết nối Apple CarPlay và Android Auto từ có dây lên không dây, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.
6. So sánh khả năng vận hành các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2ZR-FE |
2ZR-FE |
2ZR-FXE |
Số xy-lanh |
4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy-lanh |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cc) |
1.798 |
1.798 |
1.798 |
|
Tỉ số nén |
10 |
10 |
13 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
|
Công suất tối đa (mã lực) |
138 |
138 |
97 |
|
Mô-men xoắn tối đa (Nm) |
172 |
172 |
142 |
|
Mô-tơ điện |
Công suất tối đa (mã lực) |
Không |
Không |
71 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) |
Không |
Không |
163 |
|
Chế độ lái |
Không |
Không |
Sport/EV/Eco |
|
Loại dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
|
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
|
Hệ thống treo trước – sau |
MacPherson và thanh cân bằng – Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc |
Về khả năng vận hành, hai phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 1.8G và 1.8V, được trang bị động cơ xăng 2ZR-FE 1.8L hút khí tự nhiên. Động cơ này tạo ra công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút.
Trong khi đó, biến thể 1.8HEV sử dụng hệ truyền động hybrid bao gồm động cơ xăng 2ZR-FXE 1.8L tạo ra công suất 97 mã lực và mô-men xoắn cực đại 142Nm, kết hợp với một mô-tơ điện tạo ra công suất 72 mã lực và mô-men xoắn cực đại 1.8HV. 163Nm.
Cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 đều được trang bị hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cực. Đáng chú ý, chỉ riêng biến thể 1.8HEV cung cấp nhiều chế độ lái, bao gồm Sport (thể thao), EV (xe điện) và Eco.
7. So sánh trang bị và tính năng an toàn các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Trang bị |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống an toàn Toyota TSS |
Toyota Safety Sense |
Không |
Không |
Thế hệ 2 |
Cảnh báo tiền va chạm |
Không |
Có |
Có |
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
Không |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
Không |
Có |
Có |
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Không |
Có |
Có |
|
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) |
Không |
Có |
Có |
|
Tính năng an toàn |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
Có |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Có |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
Không |
Không |
|
Camera 360 độ |
Không |
Có |
Có |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
Có |
Có |
Góc trước |
Có |
Có |
Có |
|
Góc sau |
Có |
Có |
Có |
|
7 túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Có |
Có |
|
Túi khí rèm |
Có |
Có |
Có |
|
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Có |
Có |
Toyota Corolla Cross 2023 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp và 7 túi khí.
Những tính năng này là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản xe, đảm bảo an toàn tối ưu cho người lái và hành khách.
Ngoài ra, các biến thể 1.8V và 1.8HEV có các trang bị và tính năng an toàn bổ sung, bao gồm camera 360 độ, hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Đáng chú ý, hai phiên bản này được tích hợp thế hệ thứ hai của gói trang bị an toàn chủ động Toyota Safety Sense, bao gồm:
- Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)
Nên mua Toyota Corolla Cross phiên bản nào?
Giá bán của các phiên bản chênh lệch nhau 100 – 200 triệu đồng nên sẽ có những trang bị khác nhau trên từng phiên bản. Tùy theo nhu cầu sử dụng xe và tình hình tài chính cá nhân mà khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp.
Toyota Corolla Cross phiên bản 1.8G là phiên bản có giá rẻ nhất, được trang bị những tiện ích cơ bản, đủ dùng, phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu sử dụng nhu cầu di chuyển trong đô thị, không yêu cầu quá nhiều về mặt trải nghiệm.
Toyota Corolla Cross phiên bản 1.8V có thêm một số điểm nổi bật như đèn Full-LED, lazang 18 inch, màn hình cảm ứng 9 inch và đáng giá nhất là gói an toàn Toyota Safety Sense, hướng đến những ai muốn có trải nghiệm cao cấp hơn.
Tuy nhiên, mức giá của bản này cũng cao hơn tới 105 triệu đồng.
Đối với biến thể hybrid, người dùng sẽ nhận được mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm gần một nửa, cùng với đó là giảm lượng khí thải ra môi trường. Đây là phiên bản đáng mua với những ai muốn trải nghiệm hệ truyền động hybrid.
Theo người dùng đánh giá, Toyoto Corolla Cross phiên bản 1.8G là đáng mua nhất với mức giá và hiệu năng ổn. Một số trang bị thiếu như đèn LED, màn hình cảm ứng… đều có thể nâng cấp hoặc thay thế.
So với mức chênh lệch 100 triệu để lên bản 1.8V thì khách hàng có thể tham khảo Mazda XC-5 ở phân khúc xe hạng C với trang bị và cảm giác lái được đánh giá là tốt hơn.
Toyota Corolla Cross 2023 có thể nói là một chiếc ô tô đáng mua trong tầm giá nhờ thiết kế thẩm mỹ, không gian nội thất rộng rãi và tính năng toàn diện, với những thay đổi trên 3 phiên bản nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Hy vọng bài viết trên đây cung cấp cho độc giả sự hiểu biết toàn diện về các biến thể hiện có của Toyota Corolla Cross 2023.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết So sánh 3 phiên bản Toyota Corolla Cross 2023: Nên mua bản nào? tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.