Bạn đang xem bài viết Cap tiếng Anh ngắn hay – Status, stt hay bằng tiếng Anh hay (có dịch) tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
In this digital age, social media platforms have become an integral part of our daily lives. One popular feature of these platforms is the “status” or “stt” function, where users can update and share their thoughts, feelings, or activities with their network. Whether it’s a witty remark, a heartfelt quote, or an interesting observation, a well-crafted status can captivate and engage others. In this article, we will explore some short and catchy English statuses that are both entertaining and thought-provoking. So, get ready to delve into the world of creative status updates and learn some new expressions along the way. (Trong thời đại số này, các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Một tính năng phổ biến trên các nền tảng này là chức năng “status” hoặc “stt”, nơi người dùng có thể cập nhật và chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc hoạt động của mình với mạng lưới của họ. Dù đó là một lời nhận xét hóm hỉnh, một câu nói chân thành hoặc một quan sát thú vị, một status được viết tỉ mỉ có thể tạo sự hấp dẫn và thu hút sự quan tâm của người khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá xem có một số status tiếng Anh ngắn gọn và hấp dẫn nào cả vui và khiến người đọc lắng nghe. Vậy, hãy sẵn sàng khám phá thế giới các bài viết trạng thái sáng tạo và học thêm một số cách diễn đạt mới trên đường đi.)
Caption hay bằng tiếng Anh giúp bạn bổ sung thêm vốn từ tiếng Anh quan trọng. Trong bài viết này, Pgdphurieng.edu.vn gửi đến bạn những caption, status hay nhất bằng tiếng Anh có dịch nghĩa.
I. Caption tiếng Anh ngắn hay (Dịch chính xác 100%)
1. A leader is one who knows the way, goes the way and shows the way.
Dịch nghĩa: Một nhà lãnh đạo là một người biết đường, đi đường và chỉ đường.
2. A true friend is someone who reaches for your hand and touches your heart.
Dịch nghĩa: Người bạn tốt nhất là người ở bên bạn khi bạn buồn cũng như lúc bạn vui
3. Friendship is always a sweet responsibility, never an opportunity. Your future depends on many things but mostly on you.
Dịch nghĩa: Tương lai của bạn phụ thuộc vào rất nhiều điều, nhưng chủ yếu vẫn là vào bạn.
4..To live is to fight
Dịch nghĩa: Sống là chiến đấu
5. You cannot heal the world until you heal yourself
Dịch nghĩa: Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn chữa lành vết thương củachính mình
6. The measure of life is not its duration but its donation
Dịch nghĩa: Thước đo của cuộc đời không phải là thời gian mà là sự cống hiến
7. The healthy equals beautiful
Dịch nghĩa: Khỏe mạnh đồng nghĩa với xinh đẹp
8. Live each day as if it’s your last
Dịch nghĩa: Sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng
9. You may delay, but time will not
Dịch nghĩa: Bạn có thể trì hoãn nhưng thời gian không chờ đợi ai
10. Enjoy life! This is not a rehearsal
Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải một buổi diễn tập, hãy tận hưởng nó
11. Lost time is never found again
Dịch nghĩa: Thời gian đã mất đi thì không bao giờ lấy lại được
12. Work hard, dream big
Dịch nghĩa: Làm việc chăm chỉ, mơ ước lớn
13. No pain, no gain
Dịch nghĩa: Không trải qua khó khăn thì không có thành công
14. Life is short, live passionately
Dịch nghĩa: Cuộc đời ngắn ngủi, hãy sống thật nhiệt huyết
15. If opportunity doesn’t knock, build a door
Dịch nghĩa: Nếu cơ hội không gõ cửa, hãy xây một cánh cửa
16. The secret of success is getting started
Dịch nghĩa: Bí mật của sự thành công là hãy bắt tay vào làm
17. Everything you can imagine is real
Dịch nghĩa: Mọi thứ bạn có thể tưởng tượng đều là thật
18. Defeat is simply a signal to press onward
Dịch nghĩa: Sự thất bại đơn giản chỉ là một tín hiệu để tiến lên phía trước
19. Life is a story. Make yours the best seller
Dịch nghĩa: Cuộc sống là một câu chuyện. Hãy khiến cuộc đời của bạn trở thành tác phẩm bán chạy nhất
20. Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.
Dịch nghĩa: Cuộc sống luôn cho bạn cơ hội thứ hai.
II. Status hay bằng tiếng Anh (có dịch)
1. Where there is a will, there is a way
Dịch nghĩa: Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường
2. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration
Dịch nghĩa: Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và 99 phần trăm đổ mồ hôi
3. On the way to success, there is no trace of lazy men
Dịch nghĩa: Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
4. I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying
Dịch nghĩa: Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ơ một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng
5. A winner never stops trying
Dịch nghĩa: Người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng
6. Those who don’t believe in magic will never find it
Dịch nghĩa: Những ai không tin vào điều kỳ diệu sẽ không bao giờ tìm thấy nó.
7. Difficult roads often lead to beautiful destinations.
Dịch nghĩa: Con đường khó khăn thường dẫn tới đích đến tốt đẹp
8. You only fail when you stop trying
Dịch nghĩa: Bạn chỉ thất bại khi bạn ngừng cố gắng
9.When we strive to become better than we are, everything around us becomes better too.
Dịch nghĩa: Khi chúng ta cố gắng để trở nên tốt hơn chúng ta, mọi thứ xung quanh chúng ta cũng trở nêntốt hơn.
10. The man who removes a mountain begins by carrying away small stones
Dịch nghĩa: Người chuyển núi bắt đầu bằng việc dỡ những hòn đá nhỏ.
11. Life is ten percent what happens to us and ninety percent how we react to it
Dịch nghĩa: Cuộc đời chỉ có mười phần trăm là về những thứ xảy ra với chúng ta, chín mươi phần trăm còn lại chính là cách chúng ta đương đầu với nó.
12. Nothing is impossible, the word itself says ‘I’m possible’!”
Dịch nghĩa: Không gì là không thể, bởi ngay cả bản thân nó cũng nói lên rằng Tôi có thể’
13. It doesn’t matter how slowly you go as long as you do not stop
Dịch nghĩa: không quan trọng là bạn đi chậm thế nào miễn bạn không dừng lại
14. If you dream don’t scare you they are too small
Dịch nghĩa: Nếu mơ ước không làm bạn sợ hãi vì nó quá nhỏ bé
15. Friendship is delicate as a glass, once broken it can be fixed but there will always be cracks.
Dịch nghĩa: Tình bạn mỏng manh như tấm kính, một khi đã vỡ thì có thể sửa nhưng sẽ luôn có vết nứt
16. Count your age by friends, not years. Count your life by smiles, not tears.
Dịch nghĩa: Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt
17. Remember that the most valuable antiques are dear old friends
Dịch nghĩa: Hãy nhớ rằng cổ vật có giá trị nhất chính là những người bạn tri kỷ.
18. A mother who is really a mother is never free.
Dịch nghĩa: Người mẹ thật sự chẳng bao giờ rảnh rỗi.
19. Home is where you are loved the most and act the worst.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi bạn hành động một cách ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất.
20. The greatest legacy we can leave our children is happy memories.
Dịch nghĩa: Tài sản lớn nhất cha mẹ để lại cho các con chính là những ký ức hạnh phúc.
21. A man should never neglect his family for business.
Dịch nghĩa: Một người đàn ông không bao giờ nên coi gia đình nhẹ hơn sự nghiệp của anh ta.
22. Family is where life begins and the love never ends.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu với tình yêu bất tận.
23. A mother understands what a child does not say.
Dịch nghĩa: Người mẹ hiểu được lời đứa trẻ chưa biết nói.
24. My father gave me the greatest gift anyone could give another person; he believed in me.
Dịch nghĩa: Cha tôi cho tôi món quà lớn nhất mà bất cứ ai có thể trao cho người khác; ông tin tưởng ở tôi.
25. There’s no pillow quite so soft as a father’s strong shoulder.
Dịch nghĩa: Không chiếc gối nào êm ái bằng bờ vai cứng cáp của người cha.
26. It is one of the blessings of old friends that you can afford to be stupid with them.
Dịch nghĩa: Điều tuyệt vời nhất khi ở cùng những người bạn thân là bạn có thể không ngại làm gì đó ngớ ngẩn.
27. Friends are people you can talk to without words when you have to.
Dịch nghĩa: Bạn bè là những người mà khi cần ta có thể nói chuyện mà không phải dùng đến lời nói
28. If all my friends jumped off a bridge, I wouldn’t follow, I’d be the one at the bottom to catch them when they fall.
Dịch nghĩa: Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu, tôi sẽ không theo đâu, tôi sẽ là người ở bên dưới để đón họ khi họ rơi xuống.
29. Friendship often ends in love, but love in friendship – never.
Dịch nghĩa: tình bạn thường kết thúc bằng tình yêu và không có điều ngược lại
30. A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside.” – Winnie the Pooh
Dịch nghĩa: Một ngày không có bạn giống như một cái hũ không còn một giọt mật ong bên trong
III. Cap tiếng Anh ngắn nhưng ý nghĩa (có dịch)
1. Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way
Dịch nghĩa: Tình bạn gia tăng sự hạnh phúc và giảm bớt đau khổ, bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đinỗi đau của chúng ta.
2. Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit.
Dịch nghĩa: Mong muốn trở thành bạn bè thì rất nhanh chóng, nhưng tình bạn là một trái cây chín chậm
3. Everything has beauty, but not everyone sees it.
Dịch nghĩa: Mọi thứ đều có vẻ đẹp nhưng không phải ai cũng nhìn thấy điều đó.
4. Sadness flies away on the wings of time.
Dịch nghĩa: Nỗi buồn bay đi trên đôi cánh của thời gian.
5. Don’t cry because it’s over, smile because it happened
Dịch nghĩa: Đừng khóc vì nó kết thúc, hãy cười vì nó đã xảy ra
6. It does not to do dwell on dreams and forget to live
Dịch Nghĩa: Đừng bám lấy những giấc mơ mà quên mất cuộc hiện tại
7. No pain, no gain
Dịch nghĩa: Không đau, không thể tới mục đích
8. Love me or hate me I’m still gonna shine
Dịch nghĩa: Dù yêu hay ghét tôi, tôi vẫn sẽ tỏa sáng
9. Learn to eat, not to say
Dịch nghĩa: Học cách kiếm tiền thay vì tiết kiệm
10. An intelligent person is like a river, the deeper the less noise.
Dịch nghĩa: Một người thông minh thì như một dòng sông, càng sâu càng ít ồn ào.
11. If you leave me when I fall, don’t catch me when I succeed.
Dịch nghĩa: Nếu bạn rời khỏi khi tôi thất bại, đứng đến cạnh khi tôi thành công.
12. Never say all you know, And never believe all your heart
Dịch nghĩa: Đừng bao giờ nói tất cả những gì bạn biết và đừng bao giờ tin tất cả mọi thứ bạn nghe
13. I found your nose! It was in my business again.
Dịch nghĩa: Tôi tìm thấy chiếc mũi của bạn! Nó nhúng vào chuyện của tôi.
14. Having a soft heart in a cruel world is courage, not weakness
Dịch nghĩa: Sở hữu một trái tim mềm mại trong thế giới tàn ác là dũng cảm, không phải yếu đuối
15. Don’t blame yourself. Let me do it.
Dịch nghĩa: Đừng tự trách bản thân, hãy để tôi làm nó.
16. Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.
Dịch nghĩa: Cuộc sống như thể việc đạp một chiếc xe. Để giữ thăng bằng, bạn phải đi tiếp.
17. To live is to fight.
Dịch nghĩa: Sống là chiến đấu.
18. Live each day as if it’s your last.
Dịch nghĩa: Sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng bạn được sống.
19. Work hard, dream big.
Dịch nghĩa: Làm việc chăm chỉ, mơ ước lớn.
20. Defeat is simply a signal to press onward.
Dịch nghĩa: Sự thất bại đơn giản chỉ là một dấu hiệu để tiến lên phía trước.
IV. Stt hay bằng tiếng Anh nên đọc
1. Where there is a will, there is a way.
Dịch nghĩa: Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.
2. A winner never stops trying.
Dịch nghĩa: Người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.
3. Keep your face to the sunshine and you can’t see a shadow.
Dịch nghĩa: Hãy cứ hướng mặt về phía mặt trời, khi đó bạn sẽ không thể nhìn thấy bóng tối.
4. Do not pray for an easy life, pray for the strength to endure a difficult one.
Dịch nghĩa: Thay vì cầu mong một cuộc sống sung túc, hãy cầu nguyện sức mạnh để vượt qua khó khăn.
5. If today were the last day of your life, would you want to do what you are about to do today?
Dịch nghĩa: Nếu hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc đời bạn, bạn có muốn làm những gì bạn làm hôm nay không?
6. Every new day is another chance to change your life.
Dịch nghĩa: Mỗi ngày mới là một cơ hội để thay đổi cuộc đời bạn.
7. Peace does not mean one where no noise, no trouble, and no toil. When we are in a storm, we still feel the calm of mind. That is the real meaning of peace!
Dịch nghĩa: Bình yên không có nghĩa là nơi không có ồn ào, rắc rối và đau khổ. Bình yên là ngay chính khi trong cơn giông tố, ta vẫn bình yên trong tâm hồn. Đây mới chính là ý nghĩa thực sự của sự bình yên!
8. Time would heal almost all wounds. If your wounds have not been healed up, please wait for a short while.
Dịch nghĩa: Thời gian luôn chữa lành mọi vết thương. Nếu nó vẫn còn đau âm ỉ, thì hãy đợi thêm một lát nữa
9. If you love life, life will love you back
Dịch nghĩa: Nếu bạn yêu cuộc sống, cuộc sống sẽ yêu lại bạn
10. Be a pineapple. Stand tall,wear a crown,and be sweet on the inside.
Dịch nghĩa: Hãy sống như một trái dứa, đầu đội vương miện, bên trong lại ngọt ngào
11. All the flowers of the tomorrows are in the seeds of today
Dịch nghĩa: Tất cả những bông hoa của ngày hôm nay đều nở từ những hạt giống của hôm qua
12. Life is short. Smile while you still have teeth
Dịch Nghĩa: Cuộc sống này vốn dĩ đã ngắn. Hãy mỉm cười khi mà bạn vẫn còn răng
13. Good friends, good books, and a sleepy conscience: this is the ideal life.
Dịch nghĩa: Bạn tốt, sách hay và một lương tâm thanh thản: đó chính là cuộc sống lý tưởng
14. We are all in the gutter, but some of us are looking at the stars
Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều bước đi trên cống rãnh, nhưng chỉ một số người vẫn ngắm các vì sao
15. Change your thoughts and you change your world
Dịch nghĩa: Thay đổi suy nghĩ của bạn và bạn sẽ thay đổi thể giới
16. Not how long, but how well you have lived is the main thing
Dịch Nghĩa: Không phải sống bao lâu mà sống tốt như thế nào mới là quan trọng
17. Inhale the future, exhale the past
Dịch nghĩa: Nhìn về tương lai, để quá khứ qua đi
18. Never regret anything that made you smile
Dịch Nghĩa: Đừng hối tiếc những điều gì đã làm bạn mỉm cười
19. Love is not fair, get used to it
Dịch nghĩa: Cuộc sống vốn dĩ không công bằng, hãy tập quen với điều đó!
20. Stars can’t shine without darkness.
Dịch nghĩa: Ngôi sao sẽ không thể tỏa sáng mà không có bóng tối.
21. You should learn from your competitor but never copy. Copy and you die.
Dịch nghĩa: Bạn nên học hỏi từ đối thủ, không bao giờ sao chép. Sao chép là chết.
22. Life is really simple, but we insist on making it complicated.
Dịch nghĩa: Cuộc sống vốn đơn giản, nhưng chúng ta luôn làm cho nó phức tạp lên.
23. Just be yourself, because life’s too short to be anybody else.
Dịch nghĩa: Hãy cứ là chính bản thân bạn bởi vì cuộc sống quá ngắn để là một ai khác – Phim “Step Up 2: The Streets”
24. Never let the fear of striking out keep you from playing the game!
Dịch nghĩa: Đừng bao giờ để nỗi sợ hãi khiến bạn chùn bước. – Phim: A Cinderella Story
25. When you fall, I will be there to catch you – With love, the floor.
Dịch nghĩa: Khi bạn ngã, tôi sẽ luôn đỡ bạn – Thân mến, từ cái sàn nhà.
26. Some people are like clouds. When they go away, it’s a brighter day.
Dịch nghĩa: Một số người như đám mây vậy, trời sẽ quang đãng hơn khi họ biến mất.
27. All my life I thought air was free until I bought a bag of chips.
Dịch nghĩa: Cả đời tôi đã luôn nghĩ là không khí là miễn phí cho tới khi tôi mua gói bim bim.
28. I’m not lazy, I’m in energy-saving mode.
Dịch nghĩa: Tôi không lười. Chỉ là tôi đang bật chế độ tiết kiệm năng lượng mà thôi.
29. Women are like banks, they take every cent you got and give you very little interest.
Dịch nghĩa: Phụ nữ giống như các ngân hàng vậy, họ cầm đi từng cắc bạn có và trả lại một chút lãi suất.
30. When I die, I want my tombstone to offer free WiFi, just so people will visit more often.
Dịch nghĩa: Khi tôi mất đi, tôi muốn mộ của mình có cài wifi để mọi người sẽ ghé thăm thường xuyên hơn.
V. Cap tiếng Anh ngắn hay để đăng cùng ảnh trên Facebook
1. People say nothing is impossible, but I do nothing every day.
Dịch nghĩa: Mọi người nói không gì là không thể, nhưng tôi vẫn không làm gì mỗi ngày đấy thôi.
2. Hate has a reason for everything but love is unreasonable.
Dịch nghĩa: Ghét ai thì có thể có lý do nhưng yêu ai đó thì không thể.
3. Love means you never have to say you’re sorry.
Dịch nghĩa: Yêu có nghĩa là không bao giờ phải nói rất tiếc.
4. No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.
Dịch nghĩa: Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn bởi người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc.
5. In a lover’s sky, all stars are eclipsed by the eyes of the one you love.
Dịch nghĩa: Dưới bầu trời của kẻ si tình, tất cả những ngôi sao đều bị che khuất bởi đôi mắt của người bạn yêu
6. The world is dull, but is has you
Dịch nghĩa: Thế giới thật vô vị, nhưng nó có Em
7. I’ve been looking for the spring of my life, you just smile.
Dịch nghĩa: Tôi vốn tìm mùa xuân của đời mình, cho đến khi Em tình cờ cười lên.
8. The sun won’t run to you, the moon won’t, the stars won’t, but I shall.
Dịch nghĩa: Mặt trời sẽ không đến vì Em, mặt trăng không, các ngôi sao kia cũng sẽ không, nhưng Anh sẽ.
9. Love is the flower you’ve got to let grow
Dịch nghĩa: Tình yêu thì như một bông hoa, bạn phải để nó lớn lên.
10. You will never age for me, nor fade, nor die.
Dịch nghĩa: Em sẽ không bao giờ có tuổi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử.
11. The world is dark,and then you come,with the stars and the moon.
Dịch nghĩa: Thế giới này vốn tăm tối, cho đến khi người xuất hiện, mang đến cùng trăng sao.
12. One day, I’ll find her. And when they ask me how I knew she was the one, I’ll tell them, Because she loved me in spite of all the unlovable pieces she had to pick up.
Dịch nghĩa: Rồi sẽ có ngày tôi tìm thấy cô ấy. Mọi người sẽ tò mò sao lại chắc chắn là người đó, tôi sẽ nóirằng. Bởi vì cô ấy yêu tôi, yêu trọn vẹn cả những điều không hoàn hảo của tôi.
13. “Immature love says: ‘I love you because I need you.’ Mature love says ‘I need you because I love you.’”
Dịch nghĩa: Tình yêu chưa trưởng thành nói:“ Anh yêu em vì anh cần em”. Tình yêu trưởng thành nóirằng “Anh cần em vì anh yêu em.”
14. You are the last rose in my barren land.
Dịch nghĩa: Người là đóa hoa cuối cùng trên mảnh đất cằn cỗi của tôi.
15. I Love You More Than I Can Say
Dịch nghĩa: Anh yêu em hơn những gì Anh nói
16. Love is starts with a smile, grows with a kiss and ends with a tear
Dịch nghĩa: Tình yêu bắt đầu bằng nụ cười, lớn lên bằng nụ hôn và kết thúc bằng giọt nước mắt.
17. Where there is love, there is life
Dịch nghĩa: Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống
18. I love you without knowing how, why, or even from where…
Dịch nghĩa: Anh yêu em mà chẳng cần biết tại sao, bằng cách nào và thậm chí từ đâu…
19. A simple “I love you” means more than money.
Dịch nghĩa: Tiền bạc cũng chẳng thể sánh với một câu nói thật đơn giản: Anh yêu em.
20. Love is not getting, but giving.
Dịch nghĩa: Tình yêu không phải là cái ta nhận được mà là những gì ta cho đi.
21. It does not do to dwell on dreams and forget to live. – J.K. Rowling, Harry Potter, and the Sorcerer’s Stone
Dịch nghĩa: Đừng bám lấy những giấc mơ mà quên mất cuộc sống hiện tại.
22. The two most important days in your life are the day you are born and the day you find out why. – Mark Twain
Dịch nghĩa: Hai ngày quan trọng nhất của cuộc đời người là ngày bạn được sinh ra và ngày bạn phát hiện được lý do vì sao mình được sinh ra
23. Success is most often achieved by those who don’t know that failure is inevitable. – Coco Chanel
Dịch nghĩa: Thành công sẽ đến với những ai biết được khó khăn là điều không thể tránh khỏi.
24. I’m selfish, impatient and a little insecure. I make mistakes, I am out of control and at times hard to handle. But if you can’t handle me at my worst, then you sure as hell don’t deserve me at my best. – Marilyn Monroe
Dịch nghĩa: Tôi là kẻ ích kỷ, thiếu kiên nhẫn và hay bất an. Tôi thường mắc sai lầm, mất kiểm soát và có những thời điểm tôi không điều khiển được bản thân mình. Nhưng nếu bạn không thể đối xử tử tế với tôi trong lúc tôi khó khăn nhất, thì bạn chắc chắn cũng không xứng đáng với tôi lúc tuyệt vời nhất.
25. I love those who can smile in trouble. — Leonardo da Vinci
Dịch nghĩa: Tôi thích những người có thể mỉm cười ngay cả khi mà họ gặp rắc rối.
26. Failure isn’t bad if it doesn’t attack the heart. Success is all right if it doesn’t go to the head.
Dịch nghĩa: Thất bại chẳng tồi tệ nếu nó không ghi dấu vào tim. Thành công là tốt đẹp nếu nó không bốc lên đầu.
27. Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.
Dịch nghĩa: Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: lòng can đảm đi tiếp mới quan trọng.
28. To succeed, jump as quickly at opportunities as you do at conclusions.
Dịch nghĩa: Để thành công, hãy chớp lấy cơ hội cũng nhanh như khi vội vã kết luận.
29. To be a winner, all you need to give is all you have.
Dịch nghĩa: Để trở thành người thắng cuộc, tất cả những gì bạn cần đến là tất cả những gì bạn có.
30. To succeed in life, you need two things: ignorance and confidence.
Dịch nghĩa: Để thành công trong cuộc sống, bạn cần hai thứ: sự ngu dốt và lòng tự tin.
VI. Stt về cuộc đời bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
1. The way to get started is to quit talking and begin doing. – Walt Disney
Dịch nghĩa: Cách để bắt đầu chính là ngưng nói về vấn đề đó và hãy bắt tay vào làm.
2. If I fail, I try again, and again, and again… – Nick Vujicic
Dịch nghĩa: Nếu tôi thất bại, tôi sẽ cố gắng lần nữa, và lần nữa, và lần nữa…
3. Successful people always have two things on their lips: 1. Silence, 2. Smile. – Mark Zuckerberg
Dịch nghĩa: Những người thành công luôn có hai thứ trên môi họ: 1 là sự im lặng, 2 là nụ cười mỉm.
4. Today is hard, tomorrow will be worse but the day after tomorrow will be sunshine. – Jack Ma
Dịch nghĩa: Hôm nay khó khăn, ngày mãi sẽ còn tồi tệ hơn, nhưng ngày kia sẽ là nắng ấm.
5. I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying. – Michael Jordan
Dịch nghĩa: Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng.
6. We are most alive when we’re in love.
Dịch nghĩa: Chúng ta sống động nhất khi chúng ta đang yêu.
7. Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.
Dịch nghĩa: Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.
8. A cute guy can open up my eyes, a smart guy can open up a nice guy can open up my heart
Dịch nghĩa: Một thằng khờ có thể mở mắt, một gã thông minh có thể mở mang trí óc, nhưng chỉ có chàng trai tốt mới có thể mới có thể mở lối vào trái tim.
9. To the world you may be one person, but to one person you may be the world.
Dịch nghĩa: Có thể với thế giới, bạn chỉ là một người. Nhưng với một người nào đó, bạn là cả thế giới.
10. By miles, you are far from me. By thoughts, you are close to me. By heart, you are in me.
Dịch nghĩa: Về mặt khoảng cách, em đang ở xa anh. Về suy nghĩ, em đang rất gần anh. Còn về tình cảm thì trái tim em đã ở trong anh rồi.
11. You complete me.
Dịch nghĩa: Em hoàn thiện anh – phim “Jerry Maguire”
12. You make me want to be a better man.
Dịch nghĩa: Em khiến anh muốn trở thành một người đàn ông tốt hơn – phim “As good as it gets”
13. You can’t always control who walks into your life… but you can control which window you throw them out of.
Dịch nghĩa: Bạn không thể luôn điều khiển chuyện ai sẽ bước vào cuộc sống của mình nhưng bạn có thể quyết định cánh cửa sổ nào mà bạn có thể ném họ ra.
14. I never make the same mistake twice. I make it like five or six times, you know, just to be sure.
Dịch nghĩa: Tôi không bao giờ mắc sai lầm đến tới thứ hai. Tôi thường sai lầm lần thứ năm hoặc sáu, bạn biết đó, để cho chắc ý mà.
15. Life is short, smile while you still have teeth.
Dịch nghĩa: Cuộc đời này ngắn lắm, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.
VII. Status hay về ý chí con người bằng tiếng Anh
1. I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her.
Dịch nghĩa: Em cũng chỉ là một cô gái, đang đứng trước một chàng trai, yêu cầu anh ta đáp lại tình cảm của cô ấy – phim “Notting Hill”
2. Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.
Dịch nghĩa: Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: lòng can đảm đi tiếp mới quan trọng.
3. Reading is to the mind what exercise is to the body.
Dịch nghĩa: Đọc sách có ích cho tâm hồn cũng như tập thể dục tốt cho cơ thể.
4. No pressure, no diamonds
Dịch nghĩa: áp lực tạo nên kim cương
5. You may delay, but time will not.
Dịch nghĩa: bạn có thể trì hoãn một điều gì đó nhưng thời gian thì không
6. The key to success is to focus the conscious mind on things you desire not things you fear
Dịch nghĩa: Chìa khóa để trở nên thành công là tập trung toàn bộ trí lực vào điều mà chúng ta khao khát chứ không phải là điều mà chúng ta sợ
7. Be your dream, now or never
Dịch nghĩa: Thực hiện ước mơ của bạn, ngay lúc này hoặc sẽ chẳng bao giờ
8. You may delay, but time will not
Dịch nghĩa: Bạn có thể trì hoãn một điều gì đó nhưng thời gian thì không
9. Winning that ticket, Rose, was the best thing that ever happened to me… it brought me to you. And I’m thankful for that, Rose. I’m thankful. You must do me this honor. Promise me you’ll survive. That you won’t give up, no matter what happens, no matter how hopeless. Promise me now, Rose, and never let go of that promise.
Dịch nghĩa: Có được chiếc vé lên tàu đó là điều tuyệt vời nhất từng xảy đến với anh… Nó đã đem em đến với anh. Và anh cảm thấy biết ơn nó, Rose. Anh rất biết ơn. Em phải giúp anh làm chuyện này. Hãy hứa là em sẽ sống, em sẽ không bỏ cuộc cho dù bất cứ điều gì xảy ra, dù vô vọng ra sao. Hứa với anh ngay bây giờ đi, Rose, và đừng bao giờ quên lời hứa ấy. – phim “Titanic”
10. Don’t worry about many things at once. Start small, think big. – Steve Jobs
Dịch nghĩa: Đừng lo lắng về nhiều điều cùng một lúc. Bắt đầu nhỏ, và nghĩ lớn.
11. Learn continually. There’s always one more thing to learn. – Steve Jobs
Dịch nghĩa: Học không ngừng nghỉ. Sẽ luôn luôn có thêm điều gì đó để học.
12. It’s fine to celebrate success but it is more important to heed the lessons of failure. – Bill Gates
Dịch nghĩa: Ăn mừng thành công cũng tốt nhưng quan trọng là phải để ý tới các bài học của sự thất bại.
13. Life is not fair, get used to it! – Bill Gates
Dịch nghĩa: Cuộc sống luôn không công bằng, hãy quen với điều đó!
14. Don’t compare yourself with anyone in this world… If you do so, you are insulting yourself. – Bill Gates
Dịch nghĩa: Đừng so sánh bản thân với bất kỳ ai trên thế giới này… Nếu bạn làm vậy thì bạn đang tự sỉ nhục chính mình đó.
15. You can’t let your failures define you. You have to let your failures teach you. – Barack Obama
Dịch nghĩa: Bạn không thể để thất bại định hình mình. Bạn phải để thất bại dạy mình.
16. Change is never easy, but always possible. – Barack Obama
Dịch nghĩa: Thay đổi không bao giờ là bao giờ dễ, nhưng luôn luôn có thể.
17. To me, you are perfect.
Dịch nghĩa: Đối với anh, em thực sự hoàn hảo – phim “Love Actually”
18. I wish I’d done everything on earth with you.
Dịch nghĩa: Em ước mình có thể làm tất cả mọi điều trên đời này cùng với anh – phim “The Great Gatsby”
19. I promise to love you forever, every single day of forever.
Dịch nghĩa: Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi, mỗi ngày cho đến bất tận. – phim “Twilight”
20. I love you. I am who I am because of you. You are every reason, every hope, and every dream I’ve ever had, and no matter what happens to us in the future, every day we are together is the greatest day of my life. I will always be yours.
Dịch nghĩa: Anh yêu em. Anh được là chính mình khi ở bên em. Em là tất cả lý do, hy vọng và ước mơ mà anh từng có, và cho dù có chuyện gì xảy ra với chúng ta sau này đi chăng nữa, mỗi ngày được ở bên nhau là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Anh sẽ mãi mãi thuộc về em. – phim “The Notebook”
21. The greatest thing you’ll ever learn is just to love and be loved in return.
Dịch nghĩa: Điều tuyệt vời nhất mà bạn sẽ được học là học cách yêu và được yêu. – phim “Moulin Rouge”
22. Sometimes it’s easier to be mad at the people you trust because you know that they’ll always love you no matter what you say.
Dịch nghĩa: Thi thoảng bạn thấy mình dễ dàng trút giận lên người mà mình tin tưởng bởi vì bạn biết rằng họ sẽ luôn yêu mình dù bạn có nói gì. – phim “The Sisterhood of the Traveling Pants”
23. A true friend is someone who reaches for your hand and touches your heart.
Dịch nghĩa: Người bạn tốt nhất là người ở bên bạn khi bạn buồn cũng như lúc bạn vui.
24. On the way to success, there is no trace of lazy men.
Dịch nghĩa: Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.
25. When you want to give up, remember why you started.
Dịch nghĩa: Trước khi muốn bỏ cuộc, hãy nhớ đến lý do vì sao bạn bắt đầu.
26. Set your target and keep trying until you reach it.
Dịch nghĩa: Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng cho tới khi bạn đạt được nó.
27. Never leave that till tomorrow which you can do today. – Lord Chesterfield
Dịch nghĩa: Đừng trì hoãn đến ngày mai những việc gì bạn có thể làm hôm nay.
28. The only person you should try to be better than is the person you were yesterday.
Dịch nghĩa: Người duy nhất mà bạn nên cố gắng để trở nên tốt đẹp hơn chính là bạn của ngày hôm qua.
29. Life is a story. Make yours the best seller.
Dịch nghĩa: Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy biến câu chuyện của bạn thành tác phẩm bán chạy nhất.
30. Success is a journey not a destination. – A.Moravia
Dịch nghĩa: Thành công là cả một cuộc hành trình chứ không chỉ là điểm đến.
Trong bài viết này, Pgdphurieng.edu.vn đã gửi đến bạn những caption tiếng Anh và status hay bằng tiếng Anh cho các bạn trẻ. Chúc bạn một ngày vui vẻ!
In conclusion, short and witty statuses or “stts” in English can be a fun way to express oneself on social media platforms. Whether it’s a clever pun, a thought-provoking quote, or a lighthearted quip, these concise statements add a touch of creativity to one’s online presence. They provide an opportunity for individuals to showcase their sense of humor, share their experiences, or simply connect with their friends and followers. While the primary aim of these stts is entertainment, they can also offer a glimpse into someone’s personality, making it a worthwhile endeavor to craft unique and engaging content. So, whether you’re bilingual or relying on translation to convey your ideas, the world of English statuses is ripe with possibilities for everyone to enjoy.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Cap tiếng Anh ngắn hay – Status, stt hay bằng tiếng Anh hay (có dịch) tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/cap-tieng-anh-ngan-hay-status-stt-hay-bang-tieng-anh-hay-co-dich/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan:
1. Caption – Bài viết kèm hình ảnh trên mạng xã hội
2. Hashtag – Thẻ từ
3. Update – Cập nhật
4. Trending – Được chú ý, phổ biến
5. Popular – Phổ biến
6. Viral – Lan truyền nhanh chóng
7. Share – Chia sẻ
8. Like – Thích, yêu thích
9. Comment – Bình luận
10. Post – Đăng bài