Bạn đang xem bài viết Những câu nói tiếng Nhật hay nhất tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Nhật Bản là một đất nước giàu truyền thống, với nền văn hóa mang nhiều nét độc đáo và đặc sắc riêng. Người Nhật có rất nhiều câu danh ngôn hay, ý nghĩa về cuộc sống của họ. Tại đây, Pgdphurieng.edu.vn đã tổng hợp những câu nói tiếng Nhật hay nhất, mời bạn tham khảo.
I. Tục ngữ, thành ngữ Tiếng Nhật hay nhất
悪 妻 は 百年 の 不 作。 (Akusai wa hyaku-nen no fusaku) – Một người vợ không tốt như trăm mùa thất thu.
残 り 物 に は 福 が あ る。 (Nokorimono ni wa fuku ga aru) – Nếu bạn không vào hang hổ, không bắt được hổ con.
夏 炉 冬 扇 (karo tōsen) – Lò sưởi mùa hè, quạt mùa đông => Chỉ thứ gì đó vô dụng hoặc không được dùng đúng cách.
花鳥 風月 (Kachou Fuugetsu) – Hoa, Chim, Gió, Mặt trăng => Trải nghiệm về vẻ đẹp của thiên nhiên.
起死回生 (kishi kaisei) – Thức dậy từ cái chết và trở lại cuộc sống => Thoát khỏi tình huống tuyệt vọng và trở lại với một sự bùng nổ.
自 業 自得 (Jigou Jitoku) – Một hành động, một lợi ích => Những gì bạn có được xứng đáng với công sức bạn bỏ ra.
晴天 の 霹靂 (Seiten no heki-reki) – Một tia chớp trên bầu trời quang đãng => Sự việc quá đỗi kinh ngạc.
猿 も 木 か ら 落 ち る。 (Saru mo ki kara ochiru) – Ngay cả khỉ cũng rơi từ trên cây xuống => Mọi người đều mắc sai lầm, không có ai hoàn hảo.
井 の 中 の 蛙 大海 を 知 ら ず。 (I no naka no kawazu taikai wo shirazu) – Con ếch trong giếng không biết biển lớn => Chỉ người hay đánh giá mọi thứ bằng kinh nghiệm hạn hẹp của bản thân, không thể biết thế giới rộng lớn.
蛙 の 子 は 蛙。 (Kaeru no ko wa kaeru) – Con của một con ếch là một con ếch => Cha nào con nấy.
鳶 が 鷹 を 産 む。 (Tonbi (hoặc Tobi) ga taka wo umu) Một con diều sinh ra một con diều hâu => Đứa trẻ tuyệt vời sinh ra từ cha mẹ chúng.
覆 水盆 に 帰 ら ず。 (Fukusui bon ni kaerazu) Nước đổ rồi sẽ không trở lại khay => Một cặp vợ chồng đã chia ly rất khó hàn gắn.
二 兎 を 追 う 者 は 一 兎 を も 得 ず。 (Ni usagi wo ou mono wa ichi usagi wo mo ezu) – Đuổi theo 2 con thỏ sẽ không bắt được dù chỉ 1 con => Cố gắng làm hai việc cùng một lúc sẽ khiến bạn thất bại trong cả hai việc.
継 続 は 力 な り。 (Keizoku wa chikara nari) – Tiếp tục cũng là sức mạnh => Đừng bỏ cuộc, tiếp tục đi trên con đường bạn đã chọn.
門前 の 小僧 習 わ ぬ 経 を 読 む。 (Mon zen no kozō narawanu kyō wo yomu) – Một người sống gần chùa cũng có thể đọc thuộc kinh => Môi trường cũng góp phần tạo nên tính cách.
知 ら ぬ が 仏 (Shiranu ga hotoke) – Không biết là Phật => Tốt hơn là không biết sự thật.
見 ぬ が 花 (Minu ga hana) – Không thấy là hoa => Thực tế không bao giờ giống như bạn tưởng tượng, vì vậy tốt hơn hết là không thấy.
猫 に 小 判 (neko ni koban) – Tiền vàng cho mèo => Tặng món quà cho người không biết trân trọng là một việc làm vô ích.
猫 に 鰹 節 (neko ni katsuobushi) – Câu cá với mèo => Tình huống cần tập trung cao độ.
七 転 び 八 起 き (nanakorobi yaoki) – Vấp ngã bảy lần nhưng hồi phục được tám lần => Củng cố tinh thần kiên trì,
三 日 坊 主 (mikka bōzu) Đi tu chỉ trong ba ngày => Bỏ cuộc khi thấy dấu hiệu khó khăn.
案 ず る よ り 産 む が 易 し。 (Anzuru yori umu ga yasashi) – Sinh con dễ hơn là lo lắng => Nỗi sợ hãi còn nguy hiểm hơn sự nguy hiểm.
馬鹿 は 死 な な き ゃ 治 ら な い。 (Baka wa shinanakya naoranai) – Một tên ngốc sẽ không thể cứu chữa, chỉ khi nào hắn chết đi => Chỉ có cái chết mới chữa khỏi một kẻ ngu ngốc.
秋 茄子 は 嫁 に 食 わ す な。 (Akinasu wa yome ni kuwasuna) – Đừng để con dâu ăn cà tím của bạn => Đừng để bản thân bị lợi dụng.
花 よ り だ ん ご (hana yori dango) – bánh bao hơn hoa => Người ưa thực dụng hơn là thẩm mỹ.
水 に 流 す (mizu ni nagasu) – Để dòng nước trôi => Hãy tha thứ và quên đi.
雨 降 っ て 地 固 ま る (ame futte chi katamaru) – Sau cơn mưa, đất cứng lại => Nghịch cảnh xây dựng nên tính cách. / Sau cơn bão, mọi thứ sẽ đứng vững hơn trước.
油 を 売 る (abura o uru) – Bán dầu => dành thời gian tán gẫu hoặc lãng phí thời gian giữa chừng.
竜 頭 蛇尾 (ryuutou dabi) – Rồng, đầu, rắn, đuôi => Hiện tượng/sự vật có ấn tượng ban đầu, nhưng về sau lại gây thất vọng.
晴耕雨読 (seiko udoku) – Trời quang, làm ruộng, trời mưa, đọc sách.
四面楚歌 (Shimen soka) – Chu khúc tứ phía => Thành bại rõ ràng; Tình hình tuyệt vọng ngoài hy vọng.
十 人 十 色 (jūnin toiro) – Mười người, mười màu => Mỗi người đều có nhân dạng riêng, giá trị riêng.
大同小異 (daidō shōi) – Sự giống nhau lớn, sự khác biệt nhỏ => Cần phải xem xét kỹ mới tìm ra sự khác biệt.
一 石 二 鳥 (isseki nichō) – Một hòn đá, hai con chim => Làm một việc nhưng lại thu về hai lợi ích.
雲 散 霧 消 (unsan dirtyō) – Mây rải rác, sương mù biến mất => Biến mất không dấu vết.
我 田 引水 (gaden insui) Kéo nước về đồng của mình => Nói/làm một việc có lợi cho bản thân.
II. Danh ngôn, câu nói tiếng Nhật hay, ý nghĩa
1. 恋はまことに影法師、 いくら追っても逃げていく。 こちらが逃げれば追ってきて、 こちらが追えば逃げていく。
Koi wa makotoni kagebōshi, ikura otte mo nigete iku. Kochira ga nigereba otte kite, kochira ga oeba nigete iku.
Tình yêu như một chiếc bóng, chúng ta càng đuổi bao nhiêu thì nó càng chạy bấy nhiêu. Nếu ta chạy trốn nó thì nó sẽ đuổi theo ta, còn nếu ta đuổi theo nó thì nó sẽ trốn chạy ta.
2. 未熟な愛は言う、「愛してるよ、君が必要だから」と。成熟した愛は言う、「君が必要だよ、愛してるから」と。
Mijukuna ai wa iu,`aishiteruyo, kimi ga hitsuyōdakara’ to. Seijuku shita ai wa iu,`kimi ga hitsuyōda yo, itoshi terukara’ to.
Khi mới yêu chúng ta nói: “anh yêu em vì anh cần em”. Khi tình yêu trở nên chín muồi hơn, chúng ta nói: “anh cần em vì anh yêu em”.
3. 恋人同士のけんかは、 恋の更新である。
Koibito dōshi no kenka wa, koi no kōshindearu.
Việc cãi vã giữa những người yêu nhau chính là sự đổi mới của tình yêu.
4. 短い不在は恋を活気づけるが、長い不在は恋を滅ぼす。
Mijikai fuzai wa koi o kakkidzukeru ga, nagai fuzai wa koi o horobosu.
Xa nhau trong thời gian ngắn sẽ giúp tình yêu thêm mãnh liệt. Nhưng xa cách quá lâu sẽ hủy hoại tình yêu.
5. 私たちは完璧な愛を創る代わりに、完璧な恋人を探そうとして時を無駄にしている。
Watashitachi wa kanpekina ai o tsukuru kawari ni, kanpekina koibito o sagasou to shite toki o muda ni shite iru.
Thay vì tạo dựng tình yêu hoàn mỹ, chúng ta lại lãng phí thời gian đi tìm người tình hoàn mỹ.
6. 変革せよ。変革を迫られる前に。
Henkaku seyo. Henkaku o semara reru mae ni.
Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó.
7. あなただけのゴールに向かって。
Anata dake no gōru ni mukatte.
Bạn chỉ cần nhắm tới cái đích của riêng bạn.
8. 困難とは、ベストを尽くせるチャンスなのだ。
Kon’nan to wa, besuto o tsukuseru chansuna noda.
Khó khăn chính là cơ hội để bạn thể hiện hết khả năng của mình.
9. 夢見ることができれば、それは実現できる。
Yumemiru koto ga dekireba, soreha jitsugen dekiru.
Nếu bạn đã dám ước mơ đến điều đó thì bạn cũng hoàn toàn có thể thực hiện được!
10. 人は強さに欠けているのではない。意志を欠いているのだ。
Hito wa tsuyo-sa ni kakete iru node wanai. Ishi o kaite iru noda.
Con người không thiếu sức mạnh, nhưng dễ dàng thiếu mất ý chí.
11. 今日、私には夢がある。
Kyō, watashiniha yume ga aru.
Ngày hôm nay, tôi có ước mơ!
12. お坊さんは、盗みはいけないと説教しておきながら、袖の中にはチョウを隠していた。
Oterasan wa, nusumi wa ikenai to sekkyō shite okinagara, sode no nakaniha chō o kakushite ita.
Miệng nhà sư thì bảo không được ăn trộm, nhưng nách lại giấu con ngỗng.
13. 平和は微笑みから始まります。
Heiwa wa hohoemi kara hajimarimasu
Hãy nở một nụ cười và hòa bình sẽ đến.
14. 下を向いていたら、虹を見つけることはできないよ。
Shita o muite itara, niji o mitsukeru koto wa dekinai yo.
Nếu chỉ mãi cúi đầu, bạn sẽ chẳng bao giờ nhìn thấy cầu vồng ở phía trước.
15. 孵らないうちから雛を数えるな。
Kaeranai uchi kara hina o kazoeru na.
Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.
III. Câu nói trong Anime bằng Tiếng Nhật hay nhất
1. 自分が大事にするべきこと…それが分からなければ、人生なんて当ての無い旅だもの
Jibun ga daiji ni surubeki koto… Sore ga wakaranakereba, jinsei nante ate no nai tabi damono.
Nếu bạn không biết điều gì nên nắm giữ cho mình, cuộc đời của bạn sẽ giống như hành trình không có điểm đến.
– Hisano Kuroda, Personal 4 The Animation
2. そうだ、誰かを助けたいという願いが綺麗だったから憧れた。故に、自身から零れ落ちた気持ちなどない。これを偽善と言わず何と言う!?
Souda, dareka wo tasuketai to iu negai ga kirei datta kara akogareta. Yue ni, jishin kara koboreochita kimochi nado nai. Kore wo gizen to iwazu nan to iu !?
Chiến đấu cho người khác mà không phải bản thân bạn, chỉ là đạo đức giả.
– Archer, Fate/stay night
3. 新人類だの進化だのと遊んでいる貴様等では決してここまで辿り着けん。自分で変われるのが人間の強さだ!
Shinjinrui dano sinka dano to asondeiru kisamara dewa kesshite kokomade tadoritsuken. Jibun de kawareru noga ningen no tsuyosa da!
Nếu bạn lãng phí thời gian để tìm hiểu loài người và sự tiến hóa mới, bạn sẽ không bao giờ thành công. Sức mạnh của con người nằm ở khả năng thay đổi bản thân.
– Saitama, One Punch Man
4. 恐怖 は 悪 で は 無 い そ れ は 己 の 弱 は も
Kyoufu wa aku dewa nai. Sore wa onore no yowasa wo shiru to iu koto da.Yowasa wo shireba hito wa tsuyoku mo yasasiku mo nareru.
Sợ hãi không phải là điều xấu xa. Nó cho bạn biết điểm yếu của bạn là gì. Và một khi bạn biết điểm yếu của mình, bạn có thể trở nên mạnh mẽ cũng như tử tế hơn.
– Gildarts, Fairy Tail
5. オ レ が あ き ら め る の を あ き ら め ろ!
Ore ga akirameru nowo akiramero!
Từ bỏ việc tôi từ bỏ!
– Naruto, Naruto
6. 戦 え !! 戦 う ん だ よ !! 勝 て ゃ
Tatakae !! tatak Yellowayo !! kate nakya …. shinu …… kate ba ikiru … tatakawanakereba katenai …
Nếu bạn thắng, bạn sống. Nếu bạn thua, bạn chết. Nếu bạn không chiến đấu, bạn không thể thắng!
– Eren Jaeger, Shingeki no Kyojin
7. 過去 を 悔 や ん で ば か り で は 前 に 進 め な い ぞ
Kako wo kuyande bakari dewa mae ni susumenai zo, otouto yo !!
Làm sao có thể tiến về phía trước nếu bạn cứ nuối tiếc về quá khứ.
Kết
Nếu bạn đang học Tiếng Nhật và tìm hiểu về đất nước Nhật Bản, hi vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng thêm vốn ngôn ngữ của mình. Hãy theo dõi Pgdphurieng.edu.vn để tra cứu thêm thật nhiều câu nói hay nhé!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Những câu nói tiếng Nhật hay nhất tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/nhung-cau-noi-tieng-nhat-hay-nhat/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan: