Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2022 – 2023 phù hợp với trường mình.
Với kế hoạch dạy học này, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Tiếng Việt 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm kế hoạch dạy học lớp 1 các môn của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Pgdphurieng.edu.vn:
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Môn Tiếng việt (Học kì 1)
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
CHỦ ĐỀ |
TÊN BÀI HỌC |
TIẾT HỌC/THỜI LƯỢNG |
1 – Làm quen |
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 1 |
1 |
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 2 |
2 |
|
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 1 |
3 |
|
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 2 |
4 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 1 |
5 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 2 |
6 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 3 |
7 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 4 |
8 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 5 |
9 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 6 |
10 |
|
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 1 |
11 |
|
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 2 |
12 |
|
2 |
Bài 1: A a – Tiết 1 |
13 |
Bài 1: A a – Tiết 2 |
14 |
|
|
15 |
|
|
16 |
|
Bài 3: C c / – Tiết 1 |
17 |
|
Bài 3: C c / – Tiết 2 |
18 |
|
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 1 |
19 |
|
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 2 |
20 |
|
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
21 |
|
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
22 |
|
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 1 |
23 |
|
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 2 |
24 |
|
3 |
Bài 6: O o ? – Tiết 1 |
25 |
Bài 6: O o ? – Tiết 2 |
26 |
|
Bài 7: Ô ô – Tiết 1 |
27 |
|
Bài 7: Ô ô – Tiết 2 |
28 |
|
Bài 8: D d Đ d – Tiết 1 |
29 |
|
Bài 8: D d Đ d – Tiết 2 |
30 |
|
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 1 |
31 |
|
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 2 |
32 |
|
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
33 |
|
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
34 |
|
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 1 |
35 |
|
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 2 |
36 |
|
4 |
Bài 11: I I K k – Tiết 1 |
37 |
Bài 11: I I K k – Tiết 2 |
38 |
|
Bài 12: H h L l – Tiết 1 |
39 |
|
Bài 12: H h L l – Tiết 2 |
40 |
|
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 1 |
41 |
|
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 2 |
42 |
|
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 1 |
43 |
|
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 2 |
44 |
|
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
45 |
|
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
46 |
|
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 1 |
47 |
|
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 2 |
48 |
|
5 |
Bài 16: M m N n – Tiết 1 |
49 |
Bài 16: M m N n – Tiết 2 |
50 |
|
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 1 |
51 |
|
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 2 |
52 |
|
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 1 |
53 |
|
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 2 |
54 |
|
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 1 |
55 |
|
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 2 |
56 |
|
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
57 |
|
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
58 |
|
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 1 |
59 |
|
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 2 |
60 |
|
6 |
Bài 21: R r S s- Tiết 1 |
61 |
Bài 21: R r S s- Tiết 2 |
62 |
|
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 1 |
63 |
|
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 2 |
64 |
|
Bài 23: Th th ia – Tiết 1 |
65 |
|
Bài 23: Th th ia – Tiết 2 |
66 |
|
Bài 24: ua ưa – Tiết 1 |
67 |
|
Bài 24: ua ưa – Tiết 2 |
68 |
|
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
69 |
|
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
70 |
|
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 1 |
71 |
|
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 2 |
72 |
|
7 |
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 1 |
73 |
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 2 |
74 |
|
Bài 27: V v X x – Tiết 1 |
75 |
|
Bài 27: V v X x – Tiết 2 |
76 |
|
Bài 28: Y y – Tiết 1 |
77 |
|
Bài 28: Y y – Tiết 2 |
78 |
|
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 1 |
79 |
|
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 2 |
80 |
|
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
81 |
|
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
82 |
|
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 1 |
83 |
|
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 2 |
84 |
|
8 |
Bài 31: an ăn ân – Tiết 1 |
85 |
Bài 31: an ăn ân – Tiết 2 |
86 |
|
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 1 |
87 |
|
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 2 |
88 |
|
Bài 33: en ên in un – Tiết 1 |
89 |
|
Bài 33: en ên in un – Tiết 2 |
90 |
|
Bài 34: am ăm âm – Tiết 1 |
91 |
|
Bài 34: am ăm âm – Tiết 2 |
92 |
|
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
93 |
|
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
94 |
|
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 1 |
95 |
|
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 2 |
96 |
|
9 |
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 1 |
97 |
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 2 |
98 |
|
Bài 37: em êm im um – Tiết 1 |
99 |
|
Bài 37: em êm im um – Tiết 2 |
100 |
|
Bài 38: ai ay ây – Tiết 1 |
101 |
|
Bài 38: ai ay ây – Tiết 2 |
102 |
|
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 1 |
103 |
|
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 2 |
104 |
|
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
105 |
|
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
106 |
|
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 1 |
107 |
|
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 2 |
108 |
|
10 |
Bài 41: ui ưi – Tiết 1 |
109 |
Bài 41: ui ưi – Tiết 2 |
110 |
|
Bài 42: ao eo – Tiết 1 |
111 |
|
Bài 42: ao eo – Tiết 2 |
112 |
|
Bài 43: au âu êu – Tiết 1 |
113 |
|
Bài 43: au âu êu – Tiết 2 |
114 |
|
Bài 44: iu ưu – Tiết 1 |
115 |
|
Bài 44: iu ưu – Tiết 2 |
116 |
|
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
117 |
|
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
118 |
|
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 1 |
119 |
|
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 2 |
120 |
|
11 |
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 1 |
121 |
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 2 |
122 |
|
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 1 |
123 |
|
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 2 |
124 |
|
Bài 48: at ăt ât – Tiết 1 |
125 |
|
Bài 48: at ăt ât – Tiết 2 |
126 |
|
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 1 |
127 |
|
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 2 |
128 |
|
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
129 |
|
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
130 |
|
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 1 |
131 |
|
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 2 |
132 |
|
12 |
Bài 51: et êt it – Tiết 1 |
133 |
Bài 51: et êt it – Tiết 2 |
134 |
|
Bài 52: ut ưt – Tiết 1 |
135 |
|
Bài 52: ut ưt – Tiết 2 |
136 |
|
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 1 |
137 |
|
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 2 |
138 |
|
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 1 |
139 |
|
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 2 |
140 |
|
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
141 |
|
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
142 |
|
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 1 |
143 |
|
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 2 |
144 |
|
13 |
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 1 |
145 |
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 2 |
146 |
|
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 1 |
147 |
|
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 2 |
148 |
|
Bài 58: ach êch ich – Tiết 1 |
149 |
|
Bài 58: ach êch ich – Tiết 2 |
150 |
|
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 1 |
151 |
|
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 2 |
152 |
|
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
153 |
|
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
154 |
|
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 1 |
155 |
|
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 2 |
156 |
|
14 |
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 1 |
157 |
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 2 |
158 |
|
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 1 |
159 |
|
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 2 |
160 |
|
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 1 |
161 |
|
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 2 |
162 |
|
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 1 |
163 |
|
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 2 |
164 |
|
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
165 |
|
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
166 |
|
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 1 |
167 |
|
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 2 |
168 |
|
15 |
Bài 66: uôt uôm – Tiết 1 |
169 |
Bài 66: uôt uôm – Tiết 2 |
170 |
|
Bài 67: uôc uôt – Tiết 1 |
171 |
|
Bài 67: uôc uôt – Tiết 2 |
172 |
|
Bài 68: uôn uông – Tiết 1 |
173 |
|
Bài 68: uôn uông – Tiết 2 |
174 |
|
Bài 69: ươi ươu – Tiết 1 |
175 |
|
Bài 69: ươi ươu – Tiết 2 |
176 |
|
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
177 |
|
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
178 |
|
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 1 |
179 |
|
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 2 |
180 |
|
16 |
Bài 71: ươc ươt – Tiết 1 |
181 |
Bài 71: ươc ươt – Tiết 2 |
182 |
|
Bài 72: ươm ươp – Tiết 1 |
183 |
|
Bài 72: ươm ươp – Tiết 2 |
184 |
|
Bài 73: ươn ương – Tiết 1 |
185 |
|
Bài 73: ươn ương – Tiết 2 |
186 |
|
Bài 74: oa oe – Tiết 1 |
187 |
|
Bài 74: oa oe – Tiết 2 |
188 |
|
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
189 |
|
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
190 |
|
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 1 |
191 |
|
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 2 |
192 |
|
17 |
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 1 |
193 |
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 2 |
194 |
|
Bài 77: oai uê uy – Tiết 1 |
195 |
|
Bài 77: oai uê uy – Tiết 2 |
196 |
|
Bài 78: uân uât – Tiết 1 |
197 |
|
Bài 78: uân uât – Tiết 2 |
198 |
|
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 1 |
199 |
|
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 2 |
200 |
|
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
201 |
|
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
202 |
|
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 1 |
203 |
|
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 2 |
204 |
|
18 |
Bài 81: Ôn tập – Tiết 1 |
205 |
Bài 81: Ôn tập – Tiết 2 |
206 |
|
Bài 82: Ôn tập – Tiết 1 |
207 |
|
Bài 82: Ôn tập – Tiết 2 |
208 |
|
Bài 83: Ôn tập – Tiết 1 |
209 |
|
Bài 83: Ôn tập – Tiết 2 |
210 |
|
Đánh giá cuối kì – Tiết 1 |
211 |
|
Đánh giá cuối kì – Tiết 2 |
212 |
|
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 1 |
213 |
|
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 2 |
214 |
|
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 1 |
215 |
|
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 2 |
216 |
Môn Tiếng việt (Học kì 2)
CHỦ ĐỀ |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
|||
TUẦN |
Tên bài học |
Tiết học/ thời lượng |
||||
1 – TÔI VÀ CÁC BẠN – 20 tiết |
19 |
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 1 |
1 |
|||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 2 |
2 |
|||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 3 |
3 |
|||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 4 |
4 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 1 |
5 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 2 |
6 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 3 |
7 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 4 |
8 |
|||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 1 |
9 |
|||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 2 |
10 |
|||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 1 |
11 |
|||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 2 |
12 |
|||||
20 |
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 1 |
13 |
||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 2 |
14 |
|||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 3 |
15 |
|||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 4 |
16 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 1 |
17 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 2 |
18 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 3 |
19 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 4 |
20 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
21 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
22 |
|||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 1 |
23 |
|||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 2 |
24 |
|||||
2 – MÁI ẤM GIA ĐÌNH – 20 tiết |
21 |
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 1 |
25 |
|||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 2 |
26 |
|||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 3 |
27 |
|||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 4 |
28 |
|||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 1 |
29 |
|||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 2 |
30 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 1 |
31 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 2 |
32 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 3 |
33 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 4 |
34 |
|||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 1 |
35 |
|||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 2 |
36 |
|||||
22 |
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 1 |
37 |
||||
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 2 |
38 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 1 |
39 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 2 |
40 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 3 |
41 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 4 |
42 |
|||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 1 |
43 |
|||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 2 |
44 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
45 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
46 |
|||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 1 |
47 |
|||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 2 |
48 |
|||||
3 – MÁI TRƯỜNG MẾN YÊU – 20 tiết |
23 |
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 1 |
49 |
|||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 2 |
50 |
|||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 3 |
51 |
|||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 4 |
52 |
|||||
Bài 2: Đi học- Tiết 1 |
53 |
|||||
Bài 2: Đi học- Tiết 2 |
54 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 1 |
55 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 2 |
56 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 3 |
57 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 4 |
58 |
|||||
Ôn luyện tuần 23 – Tiết 1 |
59 |
|||||
Ôn luyện tuần 23 – tiết 2 |
60 |
|||||
24 |
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 1 |
61 |
||||
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 2 |
62 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 1 |
63 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 2 |
64 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 3 |
65 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 4 |
66 |
|||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 1 |
67 |
|||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 2 |
68 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
69 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
70 |
|||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 1 |
71 |
|||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 2 |
72 |
|||||
4 – ĐIỀU EM CẦN BIẾT – 20 tiết |
25 |
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 1 |
73 |
|||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 2 |
74 |
|||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 3 |
75 |
|||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 4 |
76 |
|||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 1 |
77 |
|||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 2 |
78 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 1 |
79 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 2 |
80 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 3 |
81 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 4 |
82 |
|||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 1 |
83 |
|||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 2 |
84 |
|||||
26 |
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 1 |
85 |
||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 2 |
86 |
|||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 3 |
87 |
|||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 4 |
88 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 1 |
89 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 2 |
90 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 3 |
91 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 4 |
92 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
93 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
94 |
|||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 1 |
95 |
|||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 2 |
96 |
|||||
5 – BÀI HỌC TỪ CUỘC SỐNG – 20 tiết |
27 |
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 1 |
97 |
|||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 2 |
98 |
|||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 3 |
99 |
|||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 4 |
100 |
|||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 1 |
101 |
|||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 2 |
102 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 1 |
103 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 2 |
104 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 3 |
105 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 4 |
106 |
|||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 1 |
107 |
|||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 2 |
108 |
|||||
28 |
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 1 |
109 |
||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 2 |
110 |
|||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 3 |
111 |
|||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 4 |
112 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 1 |
113 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 2 |
114 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 3 |
115 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 4 |
116 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
117 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
118 |
|||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 1 |
119 |
|||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 2 |
120 |
|||||
6 – THIÊN NHIÊN KÌ THÚ – 20 tiết |
29 |
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 1 |
121 |
|||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 2 |
122 |
|||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 3 |
123 |
|||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 4 |
124 |
|||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 1 |
125 |
|||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 2 |
126 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 1 |
127 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 2 |
128 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 3 |
129 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 4 |
130 |
|||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 1 |
131 |
|||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 2 |
132 |
|||||
30 |
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 1 |
133 |
||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 2 |
134 |
|||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 3 |
135 |
|||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 4 |
136 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 1 |
137 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 2 |
138 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 3 |
139 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 4 |
140 |
|||||
Ôn tập- Tiết 1 |
141 |
|||||
Ôn tập- Tiết 2 |
142 |
|||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 1 |
143 |
|||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 2 |
144 |
|||||
7 – THẾ GIỚI TRONG MẮT EM 20 tiết |
31 |
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 1 |
145 |
|||
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 2 |
146 |
|||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 1 |
147 |
|||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 2 |
148 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 1 |
149 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 2 |
150 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 3 |
151 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 4 |
152 |
|||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 1 |
153 |
|||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 2 |
154 |
|||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 1 |
155 |
|||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 2 |
156 |
|||||
32 |
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 1 |
157 |
||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 2 |
158 |
|||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 3 |
159 |
|||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 4 |
160 |
|||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 1 |
161 |
|||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 2 |
162 |
|||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 1 |
163 |
|||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 2 |
164 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
165 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
166 |
|||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 1 |
167 |
|||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 2 |
168 |
|||||
8 – ĐẤT NƯỚC VÀ CON NGƯỜI – 20 tiết |
33 |
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 1 |
169 |
|||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 2 |
170 |
|||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 3 |
171 |
|||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 4 |
172 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 1 |
173 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 2 |
174 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 3 |
175 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 4 |
176 |
|||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 1 |
177 |
|||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 2 |
178 |
|||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 1 |
179 |
|||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 2 |
180 |
|||||
34 |
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 1 |
181 |
||||
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 2 |
182 |
|||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 1 |
183 |
|||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 2 |
184 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 1 |
185 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 2 |
186 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 3 |
187 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 4 |
188 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
189 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
190 |
|||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 1 |
191 |
|||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 2 |
192 |
|||||
ÔN TẬP VÀ ĐÁNH GIÁ – 12 tiết |
35 |
Bài 1 – Tiết 1 |
193 |
|||
Bài 1 – Tiết 2 |
194 |
|||||
Bài 2 – Tiết 1 |
195 |
|||||
Bài 2 – Tiết 2 |
196 |
|||||
Bài 3 – Tiết 1 |
197 |
|||||
Bài 3 – Tiết 2 |
198 |
|||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 1 |
199 |
|||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 2 |
200 |
|||||
Kiểm tra |
201 |
|||||
Kiểm tra |
202 |
|||||
Kiểm tra |
203 |
|||||
Đánh giá cuối năm |
204 |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2022 – 2023 của Pgdphurieng.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.