Bạn đang xem bài viết Cập nhật học phí các trường đại học mới nhất tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Học phí là một trong những điều các bạn học sinh thường xem xét trước khi lựa chọn một trường đại học. Dựa vào mức học phí của các trường, các bạn có thể cân nhắc về ngôi trường phù hợp với năng lực bản thân lẫn điều kiện kinh tế trước khi làm thủ tục nhập học. Sau đây là học phí của tất cả trường đại học trên cả nước được ReviewEdu tổng hợp và cập nhật.
Học phí các trường đại học miền Bắc
Miền Bắc là khu vực tập trung nhiều trường đại học nhất cả nước, trong đó có nhiều trường trọng điểm thuộc top đầu ở nước ta. Ở mục dưới đây, ReviewEdu đã thống kê danh sách học phí các trường đại học khu vực miền Bắc cũng như mã tuyển sinh của mỗi trường để các bạn tham khảo.
Trường đại học |
Mã Tuyển sinh |
Mức dao động học phí/ kỳ |
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Hung | Mã tuyển sinh: VHD | 5tr ~ 7tr |
Học phí Trường Sĩ quan Chính trị | Mã tuyển sinh: LCH | Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Pháo binh | Mã tuyển sinh: PBH | Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Phòng hóa | Mã tuyển sinh: HGH | Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp | Mã tuyển sinh: TGH | Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Đặc công | Mã tuyển sinh: DCH | Miễn phí |
Học phí Đại học Anh quốc Việt Nam | Mã tuyển sinh: BUV | 70tr ~ 80tr |
Học phí Đại học Bách khoa Hà Nội | Mã tuyển sinh: BKA | 8tr ~ 22tr |
Học phí Đại học Chu Văn An | Mã tuyển sinh: DCA | 6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHI | 16tr ~18 tr |
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Mã tuyển sinh: GTA | 7tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTC | 4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị | Mã tuyển sinh: DCQ | 7tr ~ 10 tr |
Học phí Đại học Công nghệ Đông Á | Mã tuyển sinh: DDA | 9tr ~13tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | Mã tuyển sinh: CCM | 7tr ~ 9tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Hà Nội | Mã tuyển sinh: DCN | 8tr ~ 9tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | Mã tuyển sinh: DDM | 7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Trì | Mã tuyển sinh: VUI | 4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Công Đoàn | Mã tuyển sinh: LDA | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Dân lập Lương Thế Vinh | Mã tuyển sinh: DTV | 4tr5 ~ 5tr |
Học phí Đại học Dược Hà Nội | Mã tuyển sinh: DKH | 6tr ~ 9tr |
Học phí Đại học FPT | Mã tuyển sinh: FPT | 17tr ~ 25tr |
Học phí Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHS | 4tr5 ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Hạ Long | Mã tuyển sinh: HLU | 4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Hà Nội | Mã tuyển sinh: NHF | 9tr ~ 13tr |
Học phí Đại học Hải Dương | Mã tuyển sinh: DKT | 4tr ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Hải Phòng | Mã tuyển sinh: THP | 4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Hàng hải Việt Nam | Mã tuyển sinh: HHA | 6tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Hòa Bình | Mã tuyển sinh: ETU | 8tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Hoa Lư | Mã tuyển sinh: DNB | 1tr ~ 3tr |
Học phí Đại học Hùng Vương | Mã tuyển sinh: THV | 5tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTZ | 4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHT | 5tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Mã tuyển sinh: KCN | 25tr ~ 100tr |
Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHX | 5tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội | Mã tuyển sinh: DKS | ~5tr |
Học phí Đại học Kiến trúc Hà Nội | Mã tuyển sinh: KTA | 8tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Kinh Bắc | Mã tuyển sinh: UKB | 4tr5 ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Mã tuyển sinh: DQK | 6tr ~ 36tr |
Học phí Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHE | 17tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật – Công nghiệp | Mã tuyển sinh: DKK | 8tr ~ 9tr |
Học phí Đại học Kinh tế Quốc dân | Mã tuyển sinh: KHA | 7tr ~ 10 tr |
Học phí Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTE | 4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an nhân dân | Mã tuyển sinh: HCB | Miễn phí |
Học phí Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTK | 4tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Mã tuyển sinh: DKY | 5tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Lâm nghiệp | Mã tuyển sinh: LNH | 4tr5 ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Lao động Xã hội | Mã tuyển sinh: DLX | 3tr5 ~ 4tr5 |
Học phí Đại học Luật Hà Nội | Mã tuyển sinh: LPH | 4tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Mỏ – Địa chất | Mã tuyển sinh: MDA | ~7tr |
Học phí Đại học Mở Hà Nội | Mã tuyển sinh: MHN | 7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | Mã tuyển sinh: MTC | 4tr8 ~ 7tr2 |
Học phí Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | Mã tuyển sinh: MCA | 10tr |
Học phí Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Mã tuyển sinh: MTH | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHF | 7tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTF | Đang cập nhật |
Học phí Đại học Ngoại thương | Mã tuyển sinh: NTH | 10tr ~ 30tr |
Học phí Đại học Nguyễn Trãi | Mã tuyển sinh: NTU | 10tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Nội vụ Hà Nội | Mã tuyển sinh: DNV | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTN | 4tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Mã tuyển sinh: DBG | 4tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Phenikaa | Mã tuyển sinh: DTA | 10tr ~ 16tr |
Học phí Đại học Phòng cháy chữa cháy | Mã tuyển sinh: PCH | Miễn phí |
Học phí Đại học Phương Đông | Mã tuyển sinh: DPD | 9tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Mã tuyển sinh: DCQ | ~6tr |
Học phí Đại học Quốc tế Bắc Hà | Mã tuyển sinh: DBH | 4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học RMIT | Mã tuyển sinh: RMU | ~150tr |
Học phí Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội | Mã tuyển sinh: SKD | 4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Sao Đỏ | Mã tuyển sinh: SDU | 5tr7 ~ 6tr8 |
Học phí Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTS | Miễn phí |
Học phí Đại học Sư phạm Hà Nội | Mã tuyển sinh: SPH | 4tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mã tuyển sinh: SP2 | 4tr4 ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Mã tuyển sinh: SKH | 5tr ~ 6tr5 |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Mã tuyển sinh: SKN | 6tr5 ~ 8tr |
Học phí Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội | Mã tuyển sinh: GNT | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội | Mã tuyển sinh: TDH | Miễn phí |
Học phí Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh | Mã tuyển sinh: DFA | 5tr~ 6tr5 |
Học phí Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội | Mã tuyển sinh: FBU | ~ 12tr |
Học phí Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Mã tuyển sinh: DMT | 5tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Tân Trào | Mã tuyển sinh: TQU | 4tr ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Tây Bắc | Mã tuyển sinh: TTB | 5tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Thái Bình | Mã tuyển sinh: DTB | 4tr5 ~ 7tr |
Học phí Đại học Thăng Long | Mã tuyển sinh: DTL | 12tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Thành Đô | Mã tuyển sinh: TDD | 8tr ~ 8tr6 |
Học phí Đại học Thành Đông | Mã tuyển sinh: DDB | 7tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Mã tuyển sinh: TDB | ~6tr |
Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội | Mã tuyển sinh: HNM | 6tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Thương mại | Mã tuyển sinh: TMA | 7tr5 ~ 15tr5 |
Học phí Đại học Thủy Lợi | Mã tuyển sinh: TLA | 7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Trần Quốc Tuấn (Sĩ quan Lục quân 1) | Mã tuyển sinh: LAH | Miễn phí |
Học phí Đại học Trưng Vương | Mã tuyển sinh: DVP | 6tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội | Mã tuyển sinh: VHH | 6tr2 ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Việt Bắc | Mã tuyển sinh: DVB | 4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Xây dựng | Mã tuyển sinh: XDA | 6tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội | Mã tuyển sinh: QHY | 8tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên | Mã tuyển sinh: DTY | 6tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Y Dược Hải Phòng | Mã tuyển sinh: YPB | 7tr ~ 13tr |
Học phí Đại học Y Dược Thái Bình | Mã tuyển sinh: YTB | 7tr150 |
Học phí Đại học Y Hà Nội | Mã tuyển sinh: YHB | 7tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Mã tuyển sinh: THU | 61tr |
Học phí Đại học Y tế Công cộng | Mã tuyển sinh: YTC | 5tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Đại Nam | Mã tuyển sinh: DDN | 8tr ~33tr |
Học phí Đại học Điện lực | Mã tuyển sinh: DDL | 6tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Điều dưỡng Nam Định | Mã tuyển sinh: YDD | 7tr2 |
Học phí Đại học Đông Đô | Mã tuyển sinh: DDU | 6tr ~ 7tr2 |
Học phí các trường đại học miền Trung
Từ lâu, các trường đại học miền Trung đã được biết đến với mức học phí rẻ nhưng chất lượng đào tạo thì không kém gì hai miền còn lại. Hãy cùng Pgdphurieng.edu.vn điểm qua danh sách học phí của các trường đại học khu vực miền Trung nhé.
Trường đại học |
Mã Tuyển sinh |
Mức dao động học phí/ kỳ |
Học phí Đại học Công nghiệp Vinh | Mã tuyển sinh: DCV |
3tr ~ 5tr |
Học phí Trường Sĩ quan Không quân | Mã tuyển sinh: KGH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: DDK |
6tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Buôn Ma Thuột | Mã tuyển sinh: BMU |
10tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Hàn – Đại học Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: VKU |
4tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học Công nghệ Vạn Xuân | Mã tuyển sinh: DVX | 4tr2 ~ 9tr |
Học phí Đại học Duy Tân | Mã tuyển sinh: DDT |
9tr ~ 32tr |
Học phí Đại học FPT Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: FPT |
~ 25tr |
Học phí Đại học Hà Tĩnh | Mã tuyển sinh: HHT |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Hồng Đức | Mã tuyển sinh: HDT |
10tr ~ 13tr |
Học phí Đại học Khánh Hòa | Mã tuyển sinh: UKH |
3tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Khoa học – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHT | 4tr8 ~ 6tr |
Học phí Đại học Kiến trúc TP. HCM cơ sở Đà Lạt | Mã tuyển sinh: KTS |
7tr ~ 30tr |
Học phí Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: KTD |
12tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHK | 6tr5 ~ 8tr8 |
Học phí Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: DDQ |
6tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Kinh tế Nghệ An | Mã tuyển sinh: CEA |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: YDN | 7tr5 ~ |
Học phí Đại học Luật – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHA | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHN | ~ 6tr |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHF | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: DDF | 10tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Nha Trang | Mã tuyển sinh: TSN |
4tr ~5tr |
Học phí Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHL | 6tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Nông lâm TP. HCM – Phân hiệu tại Gia Lai | Mã tuyển sinh: NLG |
5tr ~ 16tr |
Học phí Đại học Phạm Văn Đồng | Mã tuyển sinh: DPQ | 6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Phan Châu Trinh | Mã tuyển sinh: DPC | 12tr ~ 43tr |
Học phí Đại học Phan Thiết | Mã tuyển sinh: DPT |
10tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Phú Xuân | Mã tuyển sinh: DPX | ~ 12tr |
Học phí Đại học Phú Yên | Mã tuyển sinh: DPY | 5tr ~ 6tr5 |
Học phí Đại học Quảng Bình | Mã tuyển sinh: DQB |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Quảng Nam | Mã tuyển sinh: DQU |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Quang Trung | Mã tuyển sinh: DQT |
8tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Quy Nhơn | Mã tuyển sinh: DQN |
6tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHS | Miễn phí ~ 5tr |
Học phí Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: DDS | 6tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: DSK |
5tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Mã tuyển sinh: SKV |
~6tr5 |
Học phí Đại học Tài chính – Kế toán | Mã tuyển sinh: HFA | ~ 6tr |
Học phí Đại học Tây Nguyên | Mã tuyển sinh: TTN |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Thái Bình Dương | Mã tuyển sinh: TBD |
12tr ~ 16tr |
Học phí Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Mã tuyển sinh: TTD | 6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Mã tuyển sinh: TTH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Tôn Đức Thắng – Phân hiệu Nha Trang | Mã tuyển sinh: DTT |
6tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Mã tuyển sinh: DVD | 12tr ~ 16tr |
Học phí Đại học Vinh | Mã tuyển sinh: TDV |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Xây dựng miền Trung | Mã tuyển sinh: XDT |
6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Y dược – Đại học Huế | Mã tuyển sinh: DHY |
7tr5 |
Học phí Đại học Y khoa Vinh | Mã tuyển sinh: YKV | 5tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Yersin Đà Lạt | Mã tuyển sinh: DYD |
7tr5 ~ 8tr |
Học phí Đại học Đà Lạt | Mã tuyển sinh: TDL | 6tr |
Học phí Đại học Đông Á | Mã tuyển sinh: DAD |
8tr ~ 13tr5 |
Học phí các trường đại học miền Nam
Trước bối cảnh nhiều trường đại học đi vào tự chủ, mức học phí những năm gần đây không ngừng thay đổi và có xu hướng tăng cao. Sau đây là danh sách học phí các trường đại học miền Nam mà mã tuyển sinh tương ứng của từng trường (được cập nhật mới nhất) cho các bậc phụ huynh, các bạn thí sinh tham khảo:
Trường đại học |
Mã Tuyển sinh |
Mức dao động học phí/ kỳ |
Học phí Đại học Văn Hiến | Mã tuyển sinh: DVH | 10tr ~ 20tr |
Học phí Trường Sĩ quan Kỹ thuật quân sự (Đại học Trần Đại Nghĩa) | Mã tuyển sinh: VPH |
5tr5 |
Học phí Đại học An Giang | Mã tuyển sinh: QSA |
4tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học An ninh Nhân dân | Mã tuyển sinh: ANS |
Miễn phí |
Học phí Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu | Mã tuyển sinh: BVU | 14tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Bạc Liêu | Mã tuyển sinh: DBL | 4tr5 ~ 5tr |
Học phí Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Mã tuyển sinh: QSB |
6tr ~ 30tr |
Học phí Đại học Bình Dương | Mã tuyển sinh: DBD |
10tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Cần Thơ | Mã tuyển sinh: TCT | 9tr8 ~ 11tr7 |
Học phí Đại học Cảnh sát nhân dân | Mã tuyển sinh: CSS |
Miễn phí |
Học phí Đại học Công nghệ Miền Đông | Mã tuyển sinh: DMD | 7tr5 ~ 20tr |
Học phí Đại học Công nghệ Sài Gòn | Mã tuyển sinh: DSG |
6tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: DKC |
18tr ~ 22tr |
Học phí Đại học Công nghệ Thông tin – ĐH Quốc gia TP.HCM | Mã tuyển sinh: QSC |
10tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai | Mã tuyển sinh: DCD |
3tr5 ~ 4tr5 |
Học phí Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: HUI |
10tr ~ 11tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: DCT |
9tr ~ 11tr |
Học phí Đại học Cửu Long | Mã tuyển sinh: DCL |
6tr6 ~ 9tr8 |
Học phí Đại học dân lập Lạc Hồng | Mã tuyển sinh: DLH |
13tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Dầu khí Việt Nam | Mã tuyển sinh: PVU |
10tr ~ |
Học phí Đại học FPT | Mã tuyển sinh: FPT |
10tr ~ 25tr |
Học phí Đại học Gia Định | Mã tuyển sinh: GDU |
11tr |
Học phí Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: GTS |
5tr~ 12tr |
Học phí Đại học Hoa Sen | Mã tuyển sinh: HSU |
20tr ~ 24tr |
Học phí Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: DHV |
12tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: QST |
7tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Mã tuyển sinh: QSX |
8tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Kiên Giang | Mã tuyển sinh: TKG | 3tr ~ 4tr |
Học phí Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: KTS |
8tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Kinh tế – Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) | Mã tuyển sinh: QSK |
9tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM | Mã tuyển sinh: UEF |
24tr |
Học phí Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | Mã tuyển sinh: DLA |
8tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | Mã tuyển sinh: DKB |
7tr4 ~ 8tr |
Học phí Đại học Kinh tế TP. HCM | Mã tuyển sinh: KSA |
10tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | Mã tuyển sinh: KCC |
4tr4~ |
Học phí Đại học Lao động Xã hội | Mã tuyển sinh: DLS |
5tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học Luật TP.HCM | Mã tuyển sinh: LPS |
9tr ~ 25tr |
Học phí Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: MBS |
9tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: MTS | 5tr5 ~ 7tr |
Học phí Đại học Nam Cần Thơ | Mã tuyển sinh: DNC |
7tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Ngân hàng TP. HCM | Mã tuyển sinh: NHS |
20tr ~ 27tr |
Học phí Đại học Ngô Quyền (Sĩ quan Công binh) | Mã tuyển sinh: SNH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM | Mã tuyển sinh: DNT |
18tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Ngoại thương | Mã tuyển sinh: NTS |
10tr ~ 30tr |
Học phí Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) | Mã tuyển sinh: LBH | Miễn phí |
Học phí Đại học Nguyễn Tất Thành | Mã tuyển sinh: NTT |
13tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Nội vụ Hà Nội | Mã tuyển sinh: DNV |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: NLS |
6tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Quốc tế – ĐH Quốc gia TP.HCM | Mã tuyển sinh: QSQ |
25tr ~ 30tr |
Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Mã tuyển sinh: HIU |
25tr ~ 100tr |
Học phí Đại học Quốc tế Miền Đông | Mã tuyển sinh: EIU |
7tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Quốc tế Sài Gòn | Mã tuyển sinh: TTQ |
27tr ~ 32tr |
Học phí Đại học RMIT Nam Sài Gòn | Mã tuyển sinh: RMU |
~150ttr |
Học phí Đại học Sài Gòn | Mã tuyển sinh: SGD |
5tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Sân khấu – Điện ảnh TP HCM | Mã tuyển sinh: DSD |
6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Mã tuyển sinh: SPK |
9tr ~ 16tr |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Mã tuyển sinh: VLU | 4tr9 ~ 5tr8 |
Học phí Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM | Mã tuyển sinh: STS |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm TP. HCM | Mã tuyển sinh: SPS | 7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Tài chính – Marketing | Mã tuyển sinh: DMS |
9tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Mã tuyển sinh: DTM |
5tr ~ 6tr5 |
Học phí Đại học Tân Tạo | Mã tuyển sinh: TTU |
20tr ~ |
Học phí Đại học Tây Đô | Mã tuyển sinh: DTD | 8tr ~ 20tr |
Học phí Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Mã tuyển sinh: TDS | 5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Thủ Dầu Một | Mã tuyển sinh: TDM | Đang cập nhật |
Học phí Đại học Thủy lợi | Mã tuyển sinh: TLS |
7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Tiền Giang | Mã tuyển sinh: TTG |
6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Tôn Đức Thắng | Mã tuyển sinh: DTT |
12tr ~ 23tr |
Học phí Đại học Trà Vinh | Mã tuyển sinh: DVT |
7tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh * | Mã tuyển sinh: VHS |
6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Văn Lang * | Mã tuyển sinh: DVL |
15tr ~ 40tr |
Học phí Đại học Việt – Đức | Mã tuyển sinh: VGU | 32tr ~ 35tr |
Học phí Đại học Võ Trường Toản | Mã tuyển sinh: VTT |
6tr ~ 32tr |
Học phí Đại học Xây dựng Miền Tây | Mã tuyển sinh: MTU | 6tr5 ~ 8tr |
Học phí Đại học Y Dược Cần Thơ * | Mã tuyển sinh: YCT | 11tr ~ 13tr |
Học phí Đại học Y Dược TP.HCM * | Mã tuyển sinh: YDS |
21tr ~ 36tr |
Học phí Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Mã tuyển sinh: TYS |
42tr ~ 46tr |
Học phí Đại học Đồng Nai | Mã tuyển sinh: DNU | 10tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Đồng Tháp | Mã tuyển sinh: SPD |
9tr5 ~ 12tr |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Cập nhật học phí các trường đại học mới nhất tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://reviewedu.net/hoc-phi-dai-hoc