Bạn đang xem bài viết Các thì trong tiếng Anh cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Bạn đang muốn tìm tài liệu để học các thì trong tiếng Anh? Bạn muốn biết chi tiết định nghĩa, công thức, các dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng và cách chia động từ của các thì trong tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn tài liệu đầy đủ và chi tiết về các thì trong tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo và học tập.
Bài viết dưới đây tổng hợp tất cả 12 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng các thì trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn nhất.
I. Thì hiện tại đơn – present simple tense
1. Định nghĩa thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là thì dùng để diễn tả một hành động thường xuyên, theo thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật hoặc diễn tả sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: I walk to shool every day (Tôi đi học hàng ngày.)
He often plays soccer (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá)
2. Công thức của thì hiện tại đơn
Thể |
Động từ tobe |
Động từ thường |
Khẳng định |
S + am/are/is + O I + am We, You, They + are He, She, It + is Ví dụ: I am a student (Tôi là học sinh) |
S + V(e/es) + O We, You, They + V (nguyên thể) He, She, It + V (s/es) Ví dụ: He always swims in the evening. ( Anh ấy luôn đi bơi vào buổi tối) |
Phủ định |
S + am/are/is + not + O is not = isn’t ; are not = aren’t Ví dụ: She is not my mother. (Bà ấy không phải mẹ tôi) |
S + do/ does + not + V(ng.thể) + O do not = don’t does not = doesn’t Ví dụ: He doesn’t always swims in the evening. (Anh ấy không thường xuyên bơi vào buổi tối) |
Nghi vấn |
Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Am/ Are/ Is (not) + S + O? A:Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ví dụ: Are you a student? Yes, I am. / No, I am not. Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi) Wh + am/ are/ is (not) + S + O? Ví dụ: What is this? (Đây là gì?) |
Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể) + O? A:Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Ví dụ: Do you play tenis Yes, I do. / No, I don’t. Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi) Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể) + O? Ví dụ: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có các từ: Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm). Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm).
Ví dụ:
We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
I always drink lots of water
I go to shool every day
4. Cách dùng thì hiện tại đơn
- Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
I brush my teeth every day (Tôi đánh răng hằng ngày).
I usually get up at 6 o’clock. ( Tôi thường xuyên thức giấc vào lúc 6h sáng).
- Diễn tả 1 hiện tượng luôn luôn đúng, chân lí, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
The sun sets in the west (Mặt trời lặn ở hướng tây)
The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
- Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai như: thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch lịch trình theo thời gian biểu.
Ví dụ:
The plane takes off at 3 a.m. this morning. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ sáng nay)
The train leaves at 6 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.)
5.Quy tắc chia động từ
Quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít ở thì hiện tại đơn:
- Thông thường: => động từ + s (ví dụ: reads)
- Kết thúc bằng S, SS, SH, X, O => động từ + ES (ví dụ: goes)
- Kết thúc bằng phụ âm + Y => đổi thành I + ES (ví dụ: fly => flies)
- Kết thúc bằng nguyên âm + Y => động từ + S (ví dụ: plays)
- Kết thúc bằng F, FE => đổi F, FE thành VES (ví dụ: dwarf => dwarves)
II. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
1. Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói và hành động vẫn tiếp tục diễn ra.
2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + am/ is/ are + V-ing am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be” V-ing: là động từ thêm “–ing” S = I + am S = He/ She/ It + is S = We/ You/ They + are Ví dụ: – I am playing football with my friends . (Tôi đang chơi bóng đá với bạn của tôi.) |
S + am/ is/ are + not + V-ing Lưu ý: – am not: không có dạng viết tắt – is not = isn’t – are not = aren’t Ví dụ: – My sister isn’t working now. (Chị gái tôi đang không làm việc.) |
Am/ Is/ Are + S + V-ing ? Trả lời: Yes, I + am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are. No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t. Ví dụ: – Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?) Yes, I am./ No, I am not. |
3.Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ); right now (Ngay bây giờ); at the moment (lúc này); at present (hiện tại); at + giờ cụ thể (at 12 o’lock).
Ví dụ: It is raining now. (Trời đang mưa)
Trong câu có các động từ (câu thức mệnh lệnh): Look! (Nhìn kìa!); Listen! (Hãy nghe này!); Keep silent! (Hãy im lặng!)
Ví dụ: Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
4. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
Min is riding his bike to school at the moment. (Lúc này Min đang đạp xe đến trường.)
- Diễn tả một sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói
Ví dụ:
At eight o’clock we are usually having breakfast. ( Lúc 8h chúng tôi thường ăn sáng)
When I get home the children are doing their homework. (Khi tôi trở về nhà, lũ trẻ đang làm bài tập về nhà)
- Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch cố định
Ví dụ:
Tom is going to a new school next term ( Tom đi học trường mới trong kỳ học tới)
What are you doing next week? (bạn sẽ làm gì vào tuần tới)
- Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng “always”
Ví dụ:
They are always arguing. (Họ luôn luôn tranh luận với nhau)
Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
- Dùng diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn
Ví dụ:
The children are growing quickly. (Đứa trẻ cao thật nhanh)
Your English is improving. ( Tiếng Anh của bạn đang cải thiện)
- Sử dụng để kể chuyện, khi đang tóm tắt lại nội dung câu chuyện của một quyển sách, bộ phim…
Ví dụ:
The movie ends when Thor is wondering where to land the ship.
I’m reading a novel to the chapter when the main character is losing everything he has built. (Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết cho chương này khi nhân vật chính mất đi tất cả mọi thứ mà ông đã xây dựng.)
5. Cách chia động từ
Động từ không chia thì hiện tại tiếp diễn
Động từ chỉ cảm xúc: like, love, dislike, prefer, hate, want…
Động từ chỉ nhận thức: see, taste, hear, smell, feel…
Động từ chỉ sự suy nghĩ: believe, see, recognize, imagine, remember, forget, understand, realize, know, suppose…
Các động từ khác: to be, need, seem, belong to, include, have (khi mang nghĩa có)…
Quy tắc cấu tạo V-ing
Thông thường => động từ + ing. (ví dụ: stand => standing)
Kết thúc bằng E => động từ bỏ E và + ing. (ví dụ: write => writing)
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing. (ví dụ: swim => swimming)
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ing. (ví dụ: pre’fer => preferring).
III. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect
1. Định nghĩa thì HTHT
Thì hiện tạo hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
2. Cấu trúc thì HTHT
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + have/ has + been + V-ing Lưu ý: S = I/ We/ You/ They + have S = He/ She/ It + has Ví dụ: – It has been raining for 5 day. (Trời mưa 5 ngày rồi.) – We have been working for this company for 3 years. (Chúng tôi làm việc cho công ty này 3 năm rồi.) |
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing Lưu ý: haven’t = have not hasn’t = has not Ví dụ: – We haven’t met each other for a long time.(Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.) – Daniel hasn’t come back his hometown since 2015. (Daniel không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2015.) |
Have/Has + S + VpII ? Trả lời Yes, I/ we/ you/ they + have Yes, he/ she/ it + has. Câu hỏi có từ để hỏi Wh_Q + have/has + S + V3? Trả lời: Dùng câu khẳng định |
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ:
just, recently, lately: gần đây, vừa mới
already: rồi
before: trước đây
ever: đã từng
never: chưa từng, không bao giờ
yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) ví dụ: for 2 months: trong vòng 2 tháng
since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua ( Ví dụ: During the past 2 years: trong 2 năm qua).
4.Cách sử dụng thì HTHT
- Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
Ví dụ:
I’ve done all my homeworks / Tôi đã làm hết bài tập về nhà
- Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.
Ví dụ:
They’ve been married for nearly Fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm)
- Diễn tả 1 hành động thường xuyên làm trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Ví dụ:
I’ve been watching that programme every week. (Tôi đã xem chương trình đó mỗi tuần)
- Chúng ta thường sử dụng mệnh đề với “since” khi 1 sự việc bắt đầu trong quá khứ.
Ví dụ:
I have worked here since I left school. ( Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi rời trường.
- Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)
Ví dụ:
My last birthday was the worst day I’ve ever had (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại rất quan trọng ở thời điểm nói.
Ví dụ:
I’m tired out. I’ve been working all day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi. Tôi đã làm việc cả ngày rồi)
- Thường dùng hiện tại hoàn thành với trạng ngữ chỉ thời gian để nói về thời gian gần đây: just, only just, recently.
Ví dụ:
Scientists have recently discovered a new breed of monkey.(Các nhà khoa học gần đây đã phát hiện ra một con khỉ mới.)
We have just got back from our holidays (Chúng tôi vừa trở về từ những ngày nghỉ của chúng tôi.)
- Hoặc trạng ngữ tính đến hiện tại: ever (trong câu hỏi), so far, until now, up to now, yet (trong câu hỏi và phủ định).
Ví dụ:
Have you ever seen a ghost? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con ma?)
IV.Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
1. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HTHT tiếp diễn) là thì được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Hoặc dùng để nói về sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng.
2. Công thức thì HTHT tiếp diễn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu hỏi |
S has/have +been + V-ing + O |
S has/have + Not +been + V-ing + O |
Nghi vấn Has/Have+ S+ been+ V-ing + O? Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + have/has + S + been + V-ing? |
Ví dụ:
They have been swimming all the morning (họ đã bơi cả buổi sáng)
She has been crying all day long (cô ấy đã khóc suốt cả ngày)
3. Dấu hiệu nhận biêt thì HTHT tiếp diễn
Trong câu có các từ để nhận biết: All day, All week, For a long time, Almost, This week, Recently, All day long, The whole week, Lately, In the past week, In recent years, Up until now, So far, For + 1 khoảng thời gian, Since + 1 mốc thời gian.
(Thì này thường đi với các động từ wait, stay, live, work, learn, sit, stand…)
Ví dụ: I am so tired. I have been searching for a new apartment all the morning. (Tôi mệt quá. Tôi đã tìm kiếm một căn hộ mới vào buổi sáng.)
4. Cách sử dụng thì HTHT tiếp diễn
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của 1 hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục đến tương lai.
Ví dụ:
She has been waiting for him all her lifetime (Cô ấy đã chờ anh ấy suốt cuộc đời)
I have been waiting for you since 4 p.m (Tôi đã chờ bạn từ 4 giờ chiều)
She has been working for more than 2 hours (Cô ấy đã làm việc hơn 2 giờ.).
V. Thì quá khứ đơn – simple past
1. Định nghĩa thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
2. Công thức thì quá khứ đơn
Thể |
Động từ tobe |
Động từ thường |
Khẳng định |
S + WAS/WERE + O Trong đó: Was: I, he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được Were: You, we, they, danh từ số nhiều O: N or Adj |
S + V-ed / V bqt-qk + O Vbpt-qk: Động từ bất quy tắc, quá khứ Ví dụ: he workerd for the police |
Phủ định |
S+ WAS/ WERE + NOT + O Có thể viết wasn’t, weren’t |
S + Didn’t + V (inf)+ O Ví dụ: She didn’t work for the police |
Nghi vấn |
WAS/WERE + S+ O ? Trả lời: Yes, S + To be No, S + To be not Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + To be + S + O? Trả lời: Dùng câu khẳng định |
Did + S + V + O? Trả lời: Yes, S + did No, S + didn’t Ví dụ: Did they work for the police? Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + did + S + V? Trả lời: Dùng câu khẳng định |
3.Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday ( hôm qua), last night( tối qua)/ last week ( tuần trước)/ last month ( tháng trước)/ last year ( năm trước), ago(cách đây), when.
4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
I went to the concert last week (Tôi đã tham dự concert vào tuần trước)
I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy vào hôm qua.)
- Sử dụng thì quá khứ đơn trong câu điều kiện If, đưa ra giả thuyết và câu mong ước.
Ví dụ:
I would always help someone who really needed help.( Tôi sẽ luôn luôn giúp đỡ những người thực sự cần giúp đỡ.)
I wish it wasn’t so cold. (Tôi ước nó không quá lạnh.)
- Quy tắc cấu tạo V-ed với động từ có quy tắc
Thông thường => động từ+ ED (ví dụ: want => wanted)
Kết thúc bằng E => động từ + D (ví dụ: like => liked)
Kết thúc bằng phụ âm + Y => đổi thành I + ED (ví dụ: fly => flied)
Kết thúc bằng nguyên âm + Y => động từ + ED (ví dụ: play => played)
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ED (ví dụ: refer => referred)
Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm => nhân đôi phụ âm cuối và + ED (ví dụ: prefer => preferred)
VI. Quá khứ tiếp diễn – past continuos
1. Định nghĩa quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn dùng khi muốn nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoăc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra …
2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + was/were + V_ing + O Ví dụ: She was watching the news |
S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O Ví dụ: The weren’t watching the news |
Was/Were + S+ V-ing + O? Ví dụ: Were you watching the news Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + was/were + S +V-ing? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu có: thời điểm xác định trong quá khứ (at 8 p.m yesterday; at this time last yesterday), Mệnh đề When + quá khứ đơn với động từ thường, Mệnh đề While + quá khứ tiếp diễn, At this morning (afternoon), At that very moment, in the past (trong quá khứ).
Ví dụ:
He was doing his homework in his bedroom when the burglar came into the house (Anh ấy đang làm bài tập về nhà trong phòng ngủ khi tên trộm đột nhập vào nhà.)
4. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
At 12 o’clock yesterday, we were having lunch. (Vào lúc 12h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.)
- Diễn tả 1 sự việc đang diễn ra ở quá khứ thì 1 sự việc khác cắt ngang
Ví dụ:
I often get home when the children are doing their homework (tô thường về nhà khi bọn trẻ đang làm bài tập)
- Diễn tả 2 hành động đang diễn tả song song tại 1 thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
I was cooking dinner while my son was playing with our dog (Tôi đang nấu bữa tối trong khi con trai tôi đang chơi với con chó của chúng tôi.)
VII. Thì qúa khứ hoàn thành – past perfect
1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + had + V3/ED + O Ví dụ: They had listened to his music |
S + had+ not + V3/ED + O Ví dụ: They hadn’t listened to his music |
Had +S + V3/ED + O ? Ví dụ: Had they listened to his music? Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + had + S + V3? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Từ nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, …
Trong câu thường có các từ: before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past
Ví dụ: When I got up this morning, my father had already left.
4. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- Diễn tả 1 hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước 1 thời điểm hoặc 1 sự việc khác ở quá khứ
Ví dụ: He phoned me after he had passed the exam (Anh ấy gọi cho tôi sau khi anh ấy vượt qua kỳ thi.)
I had gone to school before Nhung came (tôi đã đi học trước khi nhung đến).
- Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau.
- Khi thì quá khứ hoàn thành thường được dùng kết hợp với thì quá khứ đơn, ta thường dùng kèm với các giới từ và liên từ như: by (có nghĩa như before), before, after, when, till, untill, as soon as, no sooner…than.
VIII. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – past perfect continuous
1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S+ had + been + V_ing + O Ví dụ: I had been buying |
S+ hadn’t+ been+ V-ing + O Ví dụ: I hadn’t been buying |
Had+S+been+V-ing + O? Ví dụ: Had I been buying |
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after.
Ví dụ:
Had you been waiting long before the taxi arrived?
4. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong Quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
Ví dụ:
Everything was wet. It had been raining for hours.
- Diễn đạt một hành động kéo dài liên tục đến một hành động khác trong Quá khứ
Ví dụ:
We had been making chicken soup, so the kitchen was still hot and steamy when she came in
IX. Thì tương lai đơn – simple future
1. Định nghĩa thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được dùng để nói về kế hoạch, lời hứa, dự đoán trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai đơn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + shall/will + V(infinitive) + O Ví dụ: We’ ll enjoy it |
S + shall/will + not + V(infinitive) + O Ví dụ: He won’t enjoy it |
Shall/will+S + V(infinitive) + O ? Ví dụ: Will they enjoy it Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + will/shall + S + V? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian, tow weeks from now on…
Ví dụ: The prime minister will open the debate in parliament tomorrow.
4. Cách sử dụng thì tương lai đơn
- Diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
I will go to see the new movie tomorrow
We will go to bed now
- Đưa ra lời mời, yêu cầu, đề nghị
Ví dụ:
Will you close the window, please?
Will you bring me a cup of tea?
- Đưa ra một lời dự đoán không chắc chắn
Ví dụ:
I guess she will not go to the park with us.
It will stop raining in the afternoon
X. Thì tương lai tiếp diễn – future continuous
1. Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + shall/will + be + V-ing+ O Ví dụ: She will be working at the factory when you come tomorrow.(Cô ấy sẽ đang làm việc tại nhà máy lúc bạn đến ngày mai.) |
S + shall/will + not + be + V-ing Ví dụ: We won’t be studying at 8 a.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang không học lúc 8h sáng ngày mai.) |
Shall/Will+S + be + V-ing ? Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t Ví dụ: Will you be waiting for the train at 9 a.m next Monday? (Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 9h sáng thứ Hai tuần tới phải không?) Yes, I will./ No, I won’t. Câu hỏi có từ để hỏi Wh_Q Wh_Q + shall/will + be + S + V-ing? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian + thời điểm xác định:
– at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
– At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
Ví dụ:
At 10 a.m tomorrow my mother will be cooking lunch. (Vào 10h sáng ngày mai mẹ tôi sẽ đang nấu bữa trưa.)
4. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
We will be climbing on the mountain at this time next Saturday. (Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ 7 tuần tới.)
- Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
Ví dụ:
She will be waiting for me when I arrive tomorrow. (Cô ấy sẽ đang đợi tôi khi tôi đến vào ngày mai.)
- Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai
Ví dụ:
My parents are going to NewYork, so I’ll be staying with my grandma for the next 1 weeks.(Cha mẹ tôi sẽ đi NewYork, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 1 tuần tới)
- Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
Ví dụ:
The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ)
XI. Thì tương lai hoàn thành – future perfect
1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới 1 thời điểm xác định trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai hoàn thành
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + shall/will + have/has + V3 + O Ví dụ: I will have finished my report by the end of this month. (Tôi sẽ hoàn hành bài báo cáo của tôi vào cuối tháng này.) |
S + shall/will + not + have/has + V3 + O Ví dụ: I will not have stopped my work before the time you come tomorrow. (Mình sẽ vẫn chưa xong việc khi bạn đến ngày mai.) |
Shall/Will + S + have/has + V3 + O? Ví dụ: Will you have gone out by 7 pm tomorrow? (Vào lúc 7 giờ tối mai bạn đi ra ngoài rồi đúng không?) Yes, I will./ No, I won’t. Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + shall/will + have/has + S + V3 + O? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu có các cụm từ sau:
– by + thời gian trong tương lai
– by the end of + thời gian trong tương lai
– by the time …
– before + thời gian trong tương lai
Ví dụ:
– By the end of this month I will have taken an English course. (Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.)
4. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
Ví dụ:
They will have built the new house by March next year.
(Họ sẽ xây dựng xong ngôi nhà mới vào tháng ba sang năm)
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc trong tương lai
Ví dụ:
When you come back home, I will have finished cooking dinner.
(Khi cậu trở về nhà thì tớ sẽ nấu xong bữa tối rồi.)
XII. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – future perfect continuous
1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã đang xảy ra cho tới 1 thời điểm trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Nghi vấn |
S + shall/will + have been + V-ing + O Ví dụ: We will have been living in this house for 10 years by next month. |
S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing Ví dụ: We won’t be studying at 8 a.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang không học lúc 8h sáng ngày mai.) |
Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ? Ví dụ: Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back? Yes, I will./ No, I won’t. Câu hỏi Wh_Q Wh_Q + S + been + V-ing? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
– by then: tính đến lúc đó
– by this October,…: tính đến tháng 10 năm nay
– by the end of this week/month/year: tính đến cuối tuần này/tháng này/năm nay
– by the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn
Ví dụ:
for 2 days before the time my parents comes back tomorrow. (được 2 ngày trước lúc bố mẹ tôi quay về vào ngày mai).
4. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai
Ví dụ:
I will have been studying English for 10 year by the end of next month
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính đến thời điểm cuối tháng sau)
- Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai
Ví dụ:
They will have been talking with each other for an hour by the time I get home.
(Đến lúc tôi về đến nhà thì họ sẽ nói chuyện với nhau được một giờ rồi.)
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho các bạn những kiến thức quan trọng về 12 thì trong tiếng Anh. Các bạn đã có thể tự học các thì, công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của 12 thì dựa vào những ví dụ cụ thể của từng phần. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn thành công!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Các thì trong tiếng Anh cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/cac-thi-trong-tieng-anh-cach-su-dung-cac-thi-trong-tieng-anh/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan: