Bạn đang xem bài viết Bảng giá xe Kawasaki tại Việt Nam mới nhất tháng 06/2023 tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Nội dung bài viết bao gồm
- 1. Bảng giá xe Kawasaki mới nhất tháng 6/2023
- 1.1. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Sportbike
- 1.2. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Naked bike
- 1.3. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Classic
- 1.4. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Adventure
- 2. Ưu, nhược điểm của xe Kawasaki
- 2.1. Ưu điểm
- 2.2. Nhược điểm
- 3. Những mẫu xe Kawasaki đáng mua nhất trên thị trường hiện nay
- 3.1. Kawasaki Ninja ZX-25R
- 3.2. Kawasaki Z1000
- 3.3. Kawasaki W175
- 3.4. Kawasaki Versys 650
Kawasaki, được thành lập vào năm 1896 bởi Shozo Kawasaki, là nhà sản xuất xe máy nổi tiếng của Nhật Bản. Ban đầu được biết đến với chuyên môn đóng tàu thép vượt biển, công ty này đã gây bất ngờ với việc dần chuyển mình thành một “ông lớn” trong ngành công nghiệp mô tô toàn cầu, với một loạt các mẫu mô tô hấp dẫn và đặc biệt, chẳng hạn như dòng xe Ninja mang tính biểu tượng.
Nhà sản xuất xe hai bánh Nhật Bản nói trên cung cấp cho những người đam mê xe máy nhiều loại tại thị trường Việt Nam, với nhiều mẫu siêu xe chẳng hạn như Ninja ZX-10R ABS, Ninja H2 Carbon và các mẫu mô tô cỡ nhỏ, tầm trung như Ninja ZX-25R SE, Ninja 400 ABS và Ninja 650 ABS KRT Edition.
1. Bảng giá xe Kawasaki mới nhất tháng 6/2023
1.1. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Sportbike
Mẫu xe |
Giá đề xuất (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) |
Ninja ZX-25R SE |
192,7 |
206,4 |
Ninja ZX-25R KRT |
197,3 |
211,23 |
Ninja 650 SE |
210 |
224 |
Ninja ZX-10R |
729 |
769,52 |
Ninja H2 Carbon |
1.299 |
1.299 |
Ninja H2R |
1.830 |
1.830 |
ZH2 SE |
770 |
812,57 |
Ninja 400 |
159 |
171,02 |
1.2. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Naked bike
Mẫu xe |
Giá đề xuất (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) |
Z400 |
149 |
160 |
Z650 SE |
187 |
200,42 |
Z900 |
320,9 |
341,01 |
Z1000 |
435 |
461,34 |
Z1000R |
498 |
523,02 |
1.3. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Classic
Mẫu xe |
Giá đề xuất (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) |
W175 |
77,3 |
85,23 |
Vulcan S |
251 |
267,62 |
Vulcan (Không ABS) |
241 |
257,12 |
Z650RS |
231 |
246,62 |
Z900RS |
415 |
439,82 |
1.4. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Adventure
Mẫu xe |
Giá đề xuất (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) |
KLX230S |
151 |
162,62 |
KLX230R |
149 |
160,52 |
KLX230SM |
151 |
162 |
Versys X300 Tourer |
163,1 |
175,32 |
Versys 650 |
245 |
261,32 |
Lưu ý: giá lăn bánh tham khảo đang được tính theo các địa phương có mức giá cao nhất (Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh), các địa phương khác sẽ có giá lăn bánh thấp hơn.
>> Xem thêm:
- Bảng giá xe Ducati tại Việt Nam mới nhất
- Bảng giá Mô tô Yamaha cập nhật mới nhất
2. Ưu, nhược điểm của xe Kawasaki
2.1. Ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, đậm chất thể thao
- Động cơ có hiệu suất cao, đem lại khả năng vận hành ấn tượng
- Chất lượng hoàn thiện tốt, cứng cáp
- Nhiều công nghệ an toàn như phanh ABS, hệ thống hỗ trợ sang số và chống trượt ly hợp, kiểm soát lực kéo, sang số nhanh,…
- Dải sản phẩm đa dạng, trải dài các mức giá, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
2.2. Nhược điểm
- Tiêu tốn nhiều nhiên liệu, chi phí vận hành cao, sửa chữa thay thế linh kiện chính hãng tốn kém hơn các dòng xe phổ thông.
- Nhiều mẫu xe có trọng lượng nhẹ, tốc độ cao, yêu cầu kỹ năng kiểm soát tốt từ người lái.
3. Những mẫu xe Kawasaki đáng mua nhất trên thị trường hiện nay
3.1. Kawasaki Ninja ZX-25R
Kawasaki Ninja ZX-25R được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào năm 2021. Hiện tại có hai phiên bản khác nhau và có giá bán lẻ đề xuất cụ thể cho từng phiên bản, cụ thể:
- Kawasaki Ninja ZX-25R SE có giá 192,7 triệu đồng.
- Kawasaki Ninja ZX-25R KRT có giá 197,3 triệu đồng.
Dù thuộc phân khúc sportbike 300 phân khối nhưng ZX-25R được Kawasaki nâng tầm sức mạnh thông qua việc kết hợp nhiều linh kiện cao cấp.
Phía trước xe được trang bị hệ thống phuộc hành trình ngược Showa, trong khi phía sau là giảm xóc đơn.Cơ cấu phanh đĩa được kết nối với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hai kênh.
Ngoài ra, xe còn được trang bị công nghệ kiểm soát lực kéo KRTC và hệ thống sang số nhanh hai chiều KQS như trên các mẫu xe cao cấp hơn.
Việc sử dụng khung ống thép mắt cáo, chịu ảnh hưởng từ thiết kế xe đua WSBK của Kawasaki, góp phần tạo nên sự chắc chắn và tính linh hoạt đặc biệt của xe, từ đó nâng cao trải nghiệm điều khiển của người dùng.
ZX-25R được trang bị bướm ga điện tử với 2 chế độ Full và Low, người dùng có thể tùy ý lựa chọn chế độ phù hợp tùy vào điều kiện vận hành.
Nguồn sức mạnh chính của Kawasaki ZX-25R nằm ở khối động cơ gồm 4 xi-lanh, hoạt động theo chu trình 4 kỳ, trang bị trục cam kép đặt trên cao và được làm mát bằng bằng dung dịch. Mẫu xe này đạt công suất 45 mã lực, kèm theo mô-men xoắn cực đại 21,2 Nm.
3.2. Kawasaki Z1000
Kawasaki Z1000 được công nhận rộng rãi là mẫu xe nổi tiếng nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản tại Việt Nam, thu hút được sự quan tâm và ngưỡng mộ đáng kể từ một bộ phận đáng kể những người đam mê ô tô trong nước.
Z1000 là mẫu naked bike đắt giá nhất của hãng xe Nhật Bản có mặt tại Việt Nam, với phiên bản tiêu chuẩn có giá bán lẻ 435 triệu đồng, trong khi phiên bản R có giá 498 triệu đồng.
Nếu bạn là một người đam mê khám phá công nghệ, Z1000 sẽ không phải là một lựa chọn phù hợp. Mặc dù xuất thân từ một hãng đi đầu trong công nghệ nhưng Z1000 không sở hữu bất kỳ tính năng nào nổi bật. Nó chỉ đơn thuần là một mẫu naked bike phù hợp với mục đích đi lại cơ bản và ít bảo dưỡng.
Tuy vậy, đối với biến thể Z1000R, xe được trang bị hệ thống Assist & Slipper Clutch đóng vai trò chống trượt khi vào cua.
Kawasaki Z1000 có thiết kế thẩm mỹ nổi bật, năng động, mang nét dữ dằn và mạnh mẽ. Hệ thống chiếu sáng của nó được trang bị công nghệ LED tiên tiến. Cung cấp sức mạnh cho xe là khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1.043 cc, làm mát bằng dung dịch và có khả năng tạo ra công suất tối đa 140 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 111 Nm tại 7.300 vòng/phút.
Z1000 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 2,9s, vận tốc tối đa của xe là 270 km/h.
3.3. Kawasaki W175
Kawasaki W175 là mẫu xe classic nhận được rất nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam nhờ thiết kế hoài cổ cùng mức giá “mềm” nhất dải sản phẩm của hãng (77,3 triệu đồng).
Kawasaki W175 mặc dù được xếp vào dòng mô tô phân khối lớn nhưng lại có dung tích động cơ nhỏ nhất trong số các xe Kawasaki.
Ưu điểm của Kawasaki W175 nằm ở vẻ ngoài hấp dẫn, với vẻ đẹp thanh lịch và vượt thời gian. Nhìn vào W175, người dùng hình dung tới những chiếc mô tô Anh Quốc cổ điển.
Khi xem xét khía cạnh trang bị, phần lớn xe phong cách cổ điển đều thiếu tính năng công nghệ, vì thiết kế của chúng không ưu tiên hiệu suất tốc độ cao.
Xe tiếp tục sử dụng bánh xe thông thường, với bánh trước trang bị phanh đĩa 2 pít-tông và bánh sau trang bị phanh tang trống. Ngoài ra, dòng xe cổ điển này còn tích hợp phuộc trước dạng ống lồng tiêu chuẩn. Việc không có đồng hồ báo xăng sẽ là một thiếu sót người dùng cần quan tâm trước khi quyết định mua xe.
Một trong những tính năng đáng chú ý của Kawasaki W175 là cơ cấu chống đổ dạng cánh bướm, giúp tăng cường đáng kể độ an toàn của xe khi gặp sự cố đổ ngã.
Kawasaki W175 được trang bị khối động cơ trục cam đơn đặt trên cao (SOHC), đặc trưng với xi-lanh đơn, dung tích 177 cc. Khối động cơ này mang đến công suất đầu ra 13 mã lực tại 7.500 vòng/phút (rpm), cũng như mô-men xoắn cực đại 13,2 Newton mét (Nm) tại 6.000 vòng/phút. Ngoài ra, W175 được trang bị hộp số 5 cấp và khối động cơ chế hòa khí, khởi động điện, loại bỏ sự cần thiết của bàn đạp.
Dù thiếu động cơ hiện đại hay trang bị tiên tiến, W175 vẫn thể hiện hiệu suất đáng khen ngợi với khả năng tăng tốc tương đối tốt.
3.4. Kawasaki Versys 650
Với mức giá 245 triệu đồng, Kawasaki Versys 650 là mẫu mô tô nổi bật trong phân khúc touring. Các mẫu xe cạnh tranh với Versys 650 ở tầm giá 200 triệu đồng bao gồm Honda CB500X (194,3 triệu VNĐ), KTM 390 Adventure (236 triệu VNĐ) và Triumph Tiger Sport 660 (299 triệu VNĐ).
Nhằm nâng cao sự cơ động và khả năng thích ứng, Kawasaki Versys 650 được chế tạo với khoảng sáng gầm xe cao lên đáng kể và bình xăng 21 lít. Việc trang bị chỗ ngồi rộng rãi, tay lái nâng cao và kính chắn gió đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái; tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc vận hành Versys 650 đòi hỏi người lái phải sở hữu một thể trạng khỏe mạnh, với trọng lượng của xe lên tới 219 kg và chiều cao yên xe là 845 mm.
Versys 650 sở hữu hệ thống treo ấn tượng, bao gồm phuộc trước dạng hành trình ngược có khả năng điều chỉnh lực nén và lực hồi. Ngoài ra, phuộc sau dạng đơn có thể dễ dàng tùy chỉnh bằng núm xoay.
Động cơ của Versys 650 là dạng 2 xi-lanh, dung tích 649 cc, đã được Kawasaki tinh chỉnh để đạt công suất tối đa 65,7 mã lực và mô-men xoắn cực đại 61 Nm.
Bộ tính năng của Versys 650 tương đối giống với các mẫu Z650 và Ninja 650, bao gồm một số trang bị, tính năng nổi bật như:
- Màn hình màu TFT có khả năng kết nối với điện thoại thông minh,
- Hệ thống kiểm soát lực kéo KTRC
- Hỗ trợ chống trượt cho côn
- Phanh ABS hai kênh
- Hệ thống đèn Full-LED
Trên đây là cập nhật mới nhất về bảng giá xe Kawasaki, cùng những thông tin tổng quan về dải sản phẩm của hãng xe này. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Bảng giá xe Kawasaki tại Việt Nam mới nhất tháng 06/2023 tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.