1. Comprehensive và comprehensible
– Comprehensive /kɒmprɪˈhensɪv/ (a): Bao quát, toàn diện.
Ví dụ: They had a comprehensive study on learning styles of students (Họ đã có một nghiên cứu toàn diện về phong cách học tập của sinh viên).
– Comprehensible /kɒmprɪˈhensəbl/ (a): Có thể hiểu được, dễ hiểu, lĩnh hội.
Ví dụ: The articles that Dr. Johnson wrote were easily comprehensible to the average readers (Những bài viết của Tiến sĩ Johnson rất dễ hiểu với những độc giả bình thường).
Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn: The principle of comprehensive (A) inputs states that the language provided (B) for students should go only a little beyond their current (C) experience and understanding (D) (Nguyên tắc của đầu vào có thể hiểu là ngôn ngữ được cung cấp cho sinh viên chỉ nên vượt quá một chút với kinh nghiệm và hiểu biết hiện tại của họ).
Đáp án A: Comprehensive. Sửa lỗi: Comprehensive => Comprehensible.
2. Affect và effect
– Affect /əˈfekt/ (v): Tác động đến, ảnh hưởng đến.
Ví dụ: The quality and health of the soil directly affects the quality and health of the plants (Chất lượng và sức khỏe của đất ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sức khỏe của cây trồng).
– Effect /ɪˈfekt/ (n): Ảnh hưởng, tác động.
Ví dụ: Modern farming methods can have an adverse effect on the environment (Phương pháp canh tác hiện đại có thể có tác động xấu đến môi trường).
Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn:Certain chemicals have been banned (A) because of their damaging affect (B) on the (C) environment. However (D), many farmers are still using them on their farm (Một số chất hoá học đã bị cấm bởi vì những ảnh hưởng của chúng đối với môi trường. Tuy nhiên, nhiều nông dân vẫn đang sử dụng chúng trong trang trại của họ).
Đáp án B: affect. Sửa lỗi: affect => effect.
3. Moral và Morale
– Moral /’mɒrəl/ (a): Thuộc về đạo đức, có đạo đức.
Ví dụ: He was a deeply religious man with a highly developed moral sense (Ông ấy là một người sùng đạo sâu sắc với ý thức đạo đức phát triển cao).
– Morale /mə’rɑ:l/ (n): Tinh thần, chí khí, nhuệ khí.
Ví dụ: Morale amongst the players is very high at the moment (Tinh thần của các cầu thủ lúc này đang rất cao).
Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn:Designed to enhance (A) stability and wartime production (B), the new laws only lowered workers’ moral (C) and decreased output (D) (Được thiết kế để tăng cường sự ổn định và sản xuất trong thời chiến nhưng những luật mới này chỉ làm tinh thần của công nhân đi xuống và làm giảm sản lượng).
Đáp án C: moral. Sửa lỗi: morale.
4. Communicative và communicable
– Communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/ (a): Cởi mở, thuộc về giao tiếp.
Ví dụ: He wasn’t very communicative and kept things to himself (Anh ấy không giao tiếp nhiều và giữ mọi thứ cho riêng mình).
– Communicable /kə’mju:nɪkəbl/ (a): Có thể lan truyền, có thể lây.
Ví dụ: Covid-19 is one of communicable diseases (Covid 19 là một trong những bệnh truyền nhiễm).
Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn: Covid-19, a highly communicative (A) disease, will wreak (B) havoc on a massive (C) scale unless necessary prevention measures are implemented (D) (Covid-19, một căn bệnh dễ lây lan, sẽ tàn phá trên phạm vi rộng nếu các biện pháp phòng ngừa cần thiết không được thực hiện).
Đáp án A: communicative. Sửa lỗi: communicable.
5. Numerate và numerous
– Numerate /’nju:mərət/ (a): Có kiến thức toán học.
Ví dụ: All students should be numerate and literate when they leave school (Tất cả học sinh phải biết tính toán và biết chữ khi ra trường).
– Numerous /’nju:mərəs/ (a): Rất nhiều, rất đông.
Ví dụ: She wrote numerous articles on social issues (Cô ấy đã viết nhiều bài báo về các vấn đề xã hội).
Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn: Numerate (A) substances are found (B) in nature and in the body that function (C) as protective agents (D) against oxygen-free radicals (Nhiều chất được tìm thấy trong tự nhiên và trong cơ thể có chức năng như những tác nhân bảo vệ chống lại các gốc tự do).
Đáp án A: Numerate. Sửa lỗi: Numerous.
Tạ Thị Hải Quỳnh
Nguồn Bài Viết: https://vnexpress.net/5-cap-tu-tieng-anh-de-gay-nham-lan-trong-dang-bai-tim-loi-sai-4564150.html