Bạn đang xem bài viết 100+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Khi yêu nhau chúng ta thường có xu hướng gọi người yêu bằng những cái tên đặc biệt mà chỉ hai người dùng nó để gọi nhau. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn về 100+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất.
I. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến nhất
1. True Love: tình yêu đích thực
2. Babe: bé yêu, em yêu
3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe
4. Buddy: bạn rất thân
5. Cutie: cô em xinh xắn
6. Darling: người yêu, cục cưng
7. Dear: người yêu dấu
8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”
9. Diamond: viên kim cương quý giá
10. Doll: búp bê
11. Hero: anh hùng
12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling
13. My Love: tình yêu của tôi
14. Lover: người yêu
15. Mine: của tôi
16. My Beloved: người tôi yêu
17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi
18. Pet: thú cưng
19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng
20. Soul Mate: tri kỷ
21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn
22. Star: ngôi sao
23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”
24. Sunshine: ánh nắng của tôi
25. Superman: siêu nhân
26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)
27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)
28. Teddy Bear: gấu bông
29. Treasure: kho báu
II. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực chất, độc đáo
1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất
2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào
3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ
4. Goat: G.O.A.T – từ này được biết đến như là một từ được viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý của người yêu trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có một ý nghĩa khác là “con dê”
5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi
6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình
7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được
8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh
9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”
10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”
11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một
12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia
13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling
14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi
15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc
III. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực cute, dễ thương
1. Apple: quả táo
2. Butter Candy: kẹo bơ
3. Cake: bánh gato
4. Candy: kẹo ngọt
5. Cheesecake: bánh phô mai
6. Cherry: quả anh đào
7. Cookie: bánh quy
8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ
9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương
10. Dumpling: bánh bao
11. Fruitcake: bánh trái cây
12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu
13. Honey Bun: bánh mật ong
14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng
15. Lollipop: kẹo mút
16. Marshmallow: kẹo xốp
17. Milk Tea: trà sữa
18. Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà
19. Muffin: bánh nướng nhỏ
20. Pancake: bánh kếp
21. Peach: quả đào
22. Peanut: đậu phộng
23. Pudding: bánh pudding
24. Soda: nước ngọt có ga
25. Sweet Tea: trà ngọt
IV. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh lấy cảm hứng từ con vật
1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt
2. Bunny: thỏ con
3. Cat: con mèo
4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát
5. Dolphin: cá heo
6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp
7. Duck: con vịt
8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén
9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu
10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ
11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove
12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ
13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ
14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn
15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland
16. Panda: gấu trúc
17. Penguin: chim cánh cụt
18. Puppy: chó con, cún yêu
19. Sparrow: chim sẻ
20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion
V. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh theo cặp
1. King/Queen: vua/hoàng hậu
2. Prince/Princess: hoàng tử/công chúa
3. Romeo/Juliet: cặp đôi kinh điển trong vở kịch của Anh
4. Sugar baby/Sugar daddy: bé đường/bố đường (cách gọi đùa vui)
5. Cat/Mouse: mèo và chuột
6. Salt/Pepper: muối và tiêu
7. Cookies/Milk: bánh quy và sữa
8. Sun/Moon: mặt trời và mặt trăng
9. Tom/Jerry: cặp đôi mèo và chuột trong phim hoạt hình nổi tiếng
10. Bow/Arrow: cây cung và mũi tên
11. Water/Fire: nước và lửa
12. Believe you/Believe me: tin anh/tin em
13. North harbor/South bay: bắc cảng/nam cảng
14. Star/Moon: sao và mặt trăng
15. Cloud/Sky: đám mây và bầu trời
16. Lamb/Lovely: em nhỏ/cục cưng
17. White/black: trắng và đen
18. Wife/Husband: vợ/chồng
19. Little girl/little boy: cô gái bé nhỏ/chàng trai bé nhỏ
20. Sand/Beach: cát và bãi biển
21. Sea/Wave: biển và sóng
22. Handsome boy/Beautiful girl: anh chàng đẹp trai/cô nàng đẹp gái
23. Milk/Cookies: sữa và bánh quy
VI. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hài hước
1. Scooby: Biệt danh đặt cho người bạn trai yếu đuối, hay sợ mọi thứ
2. Scooby: Biệt danh đặt cho người bạn trai yếu đuối, hay sợ mọi thứ
3. Lucky Charm: Người ấy là tấm bùa may mắn, bùa hộ mệnh
4. Fox: Con cáo, biệt danh này dành cho người yêu lém lỉnh, lắm chiêu
5. Kind Witch: Người ấy đã mê hoặc bạn giống như phù thủy
6. Pumpkin: Bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu
7. Kindred Spirit: Là tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình
8. Panda: Đặt cho người yêu vì người ấy giống gấu trúc
9. Night Owl: Cú đêm, người yêu bạn thường xuyên thức khuya thì hãy đặt biệt hiệu này
10. Penguin: Có nghĩa là chim cánh cụt
VII. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dành cho cả nam và nữ
1. Amore Mio: Người tôi yêu.
2. Abigail: Nguồn vui.
3. Agatha: Điều tốt đẹp.
4. Amanda: Dễ thương.
5. Anastasia: Người tái sinh.
6. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
7. Beloved: Yêu dấu.
8. Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
9. Coral: Viên đá nhỏ.
10. Dear Heart: Trái tim yêu mến.
11. Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
12. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
13. Dora: Món quà.
14. Everything: Tất cả mọi thứ.
15. Peach: Quả đào.
16. Oreo: Bánh Oreo.
17. Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
18. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
19. Pup: Chó con.
20. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
21. Pudding Pie: Bánh Pudding.
22. Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
23. Favorite: Yêu thích.
24. Tammy: Hoàn hảo.
25. Zea: Lương thực.
26. Thalia: Niềm vui.
27. Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
28. Pumpkin: Quả bí ngô.
29. Roxanne: Bình minh.
30. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
31. Zera: Hạt giống.
32. Ophelia: Chòm sao thiên hà.
33. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
34. Mercy: Rộng lượng và từ bi.
35. Snapper: Cá chỉ vàng.
36. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
37. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
38. Honey: Mật ong, ngọt ngào.
39. Ulrica: Thước đo cho tất cả.
40. Myra: Tuyệt vời.
41. Leticia: Niềm vui.
42. Kyla: Đáng yêu.
43. Karen: Đôi mắt.
44. Jemima: Chú chim bồ câu.
45. Iris: Cầu vồng.
46. Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
47. Gale: Cuộc sống.
48. Geraldine: Người vĩ đại.
49. Guinevere: Tinh khiết.
50. Sunny: Ánh mặt trời.
51. Belle: Hoa khôi
52. Candy: Kẹo
53.Cuddle bug: Chỉ một người thích được ôm ấp
54. Honey Buns: Bánh bao ngọt ngào
55. Hugs McGee: Cái ôm ấm áp
56. Love bug: Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
57. Lover: Người yêu
58. Lovie: Người yêu
59. Luv: Người yêu
60. Mi amor: Tình yêu của tôi
61. Mon coeur: Trái tim của bạn
62. Poppet: Hình múa rối
63. Snuggler: Ôm ấp
64. Sunny hunny: Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
65. Sweet pea: Rất ngọt ngào
66. Sweetie: Kẹo/cưng
67. Sweetheart: Trái tim ngọt ngào
Bài viết trên đây chúng tôi đã tổng hợp cho bạn về 100+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất. Chúc bạn một ngày vui!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết 100+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất tại Pgdphurieng.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/100-biet-danh-cho-nguoi-yeu-bang-tieng-anh-hay-nhat/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan: